KẾT QUẢ OLYMPIC CỤM 2 NĂM 2016

  • PDF.InEmail
(Kèm theo Quyết định số: 208/QĐ-SGDĐT ngày 13/3/2016 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Nam)
STT CỤM TÊN CỤM TÊN ĐƠN VỊ HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN GIẢI
1 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 10 Địa lí Đồng
2 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa NGUYỄN HỮU NGUYÊN 10 Địa lí Đồng
3 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn LÊ THANH THÚY 10 Địa lí Đồng
4 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 10 Địa lí Đồng
5 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến PHẠM THỊ MINH DIỆU 10 Địa lí Đồng
6 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong VÕ HOÀI ÂN 10 Hóa học Đồng
7 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam TRẦN HỮU HUY 10 Hóa học Đồng
8 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn HÀ ĐIỀN SƠN 10 Hóa học Đồng
9 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến PHẠM THỊ VỸ 10 Hóa học Đồng
10 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PTDTNT Phước Sơn HOÀNG THỊ THANH NGA 10 Hóa học Đồng
11 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LÊ THIỊ THU 10 Lịch sử Đồng
12 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN THỊ 10 Lịch sử Đồng
13 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn TRẦN THỊ THỤC TRINH 10 Lịch sử Đồng
14 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHAN THỊ NHƯ TRÚC 10 Lịch sử Đồng
15 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PTDTNT Phước Sơn Y DUA 10 Lịch sử Đồng
16 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa NGUYỄN THỊ THIÊN TRÚC 10 Ngữ văn Đồng
17 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển LÊ THỊ THU HẰNG 10 Ngữ văn Đồng
18 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam ĐOÀN THỊ QUỲNH DUYÊN 10 Ngữ văn Đồng
19 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 10 Ngữ văn Đồng
20 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 10 Ngữ văn Đồng
21 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 10 Ngữ văn Đồng
22 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa NGUYỄN THỊ YẾN LOAN 10 Ngữ văn Đồng
23 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN THỊ THANH THỦY 10 Ngữ văn Đồng
24 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh ĐINH NGUYỄN NGUYÊN THẢO 10 Ngữ văn Đồng
25 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nam Giang LƯƠNG THỊ NGOC ÁNH 10 Ngữ văn Đồng
26 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nam Giang NGUYỄN THỊ THANH LY 10 Ngữ văn Đồng
27 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa ĐINH HỮU PHÚC THIÊN 10 Sinh học Đồng
28 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền LƯU THỊ THANH HẰNG 10 Sinh học Đồng
29 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú NGUYỄN TRỌNG ĐIỀN 10 Sinh học Đồng
30 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN LƯU MINH HẠNH 10 Sinh học Đồng
31 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGÔ THỊ MỸ DUYÊN 10 Sinh học Đồng
32 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN ĐÌNH ĐÀI TRANG 10 Sinh học Đồng
33 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PTDTNT Phước Sơn HỒ THỊ HÀ TRÂM 10 Sinh học Đồng
34 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền ĐINH THÙY DUYÊN 10 Tiếng Anh Đồng
35 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền VÕ THỊ GIANG 10 Tiếng Anh Đồng
36 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến PHẠM THỊ HỒNG NGA 10 Tiếng Anh Đồng
37 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền ĐOÀN THỊ MINH 10 Tiếng Anh Đồng
38 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến TRẦN NGUYỄN UYÊN THY 10 Tiếng Anh Đồng
39 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh BNƯỚCH   KỲ     Y HẢO 10 Tiếng Anh Đồng
40 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh COOR THỊ LAN 10 Tiếng Anh Đồng
41 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam TRẦN VĂN TÍN 10 Toán Đồng
42 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến PHẠM THANH BÌNH 10 Toán Đồng
43 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong HỒ THỊ MỸ 10 Toán Đồng
44 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong BÙI ANH TUẤN 10 Toán Đồng
45 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LƯU VĂN LỢI 10 Toán Đồng
46 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam HỒ LAN ANH 10 Toán Đồng
47 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHẠM TẤN HUY 10 Toán Đồng
48 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú THÁI THỊ THÙY DƯƠNG 10 Toán Đồng
49 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh ĐINH THỊ TỐ NGA 10 Toán Đồng
50 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh HỨA TRẦN THỊ KHIẾT 10 Toán Đồng
51 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến PHẠM HỮU HOÀNG 10 Vật lý Đồng
52 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong TRẦN HỒ MỸ HẠNH 10 Vật lý Đồng
53 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong VÕ THỊ THU SƯƠNG 10 Vật lý Đồng
54 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGÔ VĂN NHẬT THỊNH 10 Vật lý Đồng
55 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến HỒ ĐAN THỤC 10 Vật lý Đồng
56 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú PHAN SĨ THIÊN 10 Vật lý Đồng
57 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển LÊ VĂN QUỐC VIỆT 10 Vật lý Đồng
58 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong TRẦN THỊ KIM HOA 10 Vật lý Đồng
59 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền LÊ THỊ CHI 10 Vật lý Đồng
60 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến TRƯƠNG THỊ LAN TRINH 10 Vật lý Đồng
61 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú HUỲNH VĂN TRƯỜNG 10 Vật lý Đồng
62 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGUYỄN THỊ LIỄU 10 Địa lí Bạc
63 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHẠM LÊ THẢO NGUYÊN 10 Địa lí Bạc
64 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGÔ HUỲNH DIỆU LINH 10 Địa lí Bạc
65 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LƯU THỊ TÂM NHƯ 10 Địa lí Bạc
66 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 10 Địa lí Bạc
67 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN LÊ TRƯỜNG LINH 10 Hóa học Bạc
68 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGÔ TRƯƠNG TIỆP 10 Hóa học Bạc
69 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 10 Hóa học Bạc
70 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến ĐỖ PHÚ PHÚC 10 Hóa học Bạc
71 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHẠM MINH ĐỨC 10 Lịch sử Bạc
72 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 10 Lịch sử Bạc
73 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGÔ THỊ NHÀNG VI 10 Lịch sử Bạc
74 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn ĐỖ THỊ KIM KHÁNH 10 Lịch sử Bạc
75 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGÔ THỊ TRANG 10 Ngữ văn Bạc
76 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGUYỄN HÀ MINH NGUYÊN 10 Ngữ văn Bạc
77 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh HIÊN THỊ HẢO 10 Ngữ văn Bạc
78 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú HUỲNH THÚY VI 10 Sinh học Bạc
79 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 10 Sinh học Bạc
80 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ NGUYỄN VĂN TIẾN 10 Sinh học Bạc
81 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PTDTNT Phước Sơn HỒ VĂN PHONG 10 Sinh học Bạc
82 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa VŨ NGUYỄN QUỲNH TRÂM 10 Tiếng Anh Bạc
83 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn LÊ NGỌC HÂN 10 Tiếng Anh Bạc
84 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn HÀ NGỌC THẢO NHI 10 Tiếng Anh Bạc
85 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG 10 Tiếng Anh Bạc
86 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam PHAN THI THANH HIỀN 10 Tiếng Anh Bạc
87 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam PHAN THIỊ THÚY VI 10 Tiếng Anh Bạc
88 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nam Giang NGUYỄN KHÁNH LINH 10 Tiếng Anh Bạc
89 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong VÕ CHÍ KHẢI 10 Toán Bạc
90 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn TRỊNH NHẬT HƯNG 10 Toán Bạc
91 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGUYỄN  THỊ NGỌC CHÂU 10 Toán Bạc
92 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh BÙI THỊ TƯƠNG 10 Toán Bạc
93 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam TRẦN VĂN TIẾN LONG 10 Vật lý Bạc
94 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN THÀNH NHÂN 10 Vật lý Bạc
95 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN THIỆN THOA 10 Vật lý Bạc
96 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa MAI TRẦN THIÊN BẢO 10 Vật lý Bạc
97 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGUYỄN NHẬT MINH 10 Vật lý Bạc
98 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển LÊ NGỌC HOÀNG TRIỀU 10 Vật lý Bạc
99 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ NGUYỄN TẤN ĐẠT 10 Vật lý Bạc
100 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGUYỄN THỊ VIỆT TRÂM 10 Địa lí Vàng
101 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGUYỄN PHƯƠNG HY 10 Hóa học Vàng
102 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam BÙI THỊ HUYỀN DIỆU 10 Hóa học Vàng
103 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển LÊ NGỌC VIỆT 10 Lịch sử Vàng
104 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển ĐẶNG THỊ NGỌC 10 Ngữ văn Vàng
105 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 10 Ngữ văn Vàng
106 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 10 Ngữ văn Vàng
107 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú TRẦN THỊ NHẤT DUYÊN 10 Sinh học Vàng
108 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 10 Tiếng Anh Vàng
109 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển HỒ  ĐỨC HẢI 10 Tin học Vàng
110 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LƯƠNG PHÚ MẪN 10 Vật lý Vàng
111 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú THÁI THỊ THU THẢO 11 Địa lí Đồng
112 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển ĐỖ VĂN VANG 11 Địa lí Đồng
113 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ HUỲNH TẤN PHÁT 11 Hóa học Đồng
114 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong ĐÀO LÊ LUÂN 11 Hóa học Đồng
115 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11 Hóa học Đồng
116 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa TRỊNH THỊ ANH 11 Hóa học Đồng
117 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn VÕ THÙY LINH 11 Hóa học Đồng
118 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam VĂN PHÚ MẠNH 11 Hóa học Đồng
119 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LÊ NGUYỄN VỸ 11 Hóa học Đồng
120 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa LÊ THỊ THU HUYỀN 11 Lịch sử Đồng
121 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền LƯU THỊ THU YÊN 11 Lịch sử Đồng
122 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển MAI THỊ MẬN 11 Lịch sử Đồng
123 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến ĐẶNG NGỌC GIANG 11 Lịch sử Đồng
124 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong TRƯƠNG VĂN NHÃN 11 Lịch sử Đồng
125 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 11 Lịch sử Đồng
126 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGUYỄN ĐỨC HIẾU 11 Lịch sử Đồng
127 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PTDTNT Phước Sơn HỒ VĂN KHÉO 11 Lịch sử Đồng
128 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PTDTNT Phước Sơn NGUYỄN THỊ LUYẾN 11 Lịch sử Đồng
129 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú ĐOÀN THỊ NHÂN 11 Ngữ văn Đồng
130 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN THANH VÂN 11 Ngữ văn Đồng
131 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ NGUYỄN LÊ KIỀU HẠNH 11 Ngữ văn Đồng
132 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN THỊ NGÂN 11 Ngữ văn Đồng
133 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa TRẦN THỊ CẨM NHI 11 Ngữ văn Đồng
134 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 11 Ngữ văn Đồng
135 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú PHẠM THỊ MAI LIÊN 11 Ngữ văn Đồng
136 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền LÊ THỊ THANH LY 11 Ngữ văn Đồng
137 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh HOÀNG THỊ THƯƠNG 11 Ngữ văn Đồng
138 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh HỒ THỊ TUYẾT 11 Ngữ văn Đồng
139 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGUYỄN KHÁNH LINH 11 Sinh học Đồng
140 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong HỒ NGUYỄN CHÂU PHA 11 Sinh học Đồng
141 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN ĐƯỜNG THANH 11 Sinh học Đồng
142 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam PHẠM GIA HÂN 11 Sinh học Đồng
143 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn TRƯƠNG VĂN AN 11 Sinh học Đồng
144 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến CAO THỊ TRÂM 11 Sinh học Đồng
145 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam TRẦN LÊ PHƯỢNG 11 Sinh học Đồng
146 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong LÊ YẾN VY 11 Sinh học Đồng
147 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nam Giang HUỲNH THỊ THU THỦY 11 Sinh học Đồng
148 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHAN THỊ PHƯƠNG NGỌC 11 Tiếng Anh Đồng
149 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ TRẦN THỊ THU THỦY 11 Tiếng Anh Đồng
150 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 11 Tiếng Anh Đồng
151 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN THỊ BÍCH NGA 11 Tiếng Anh Đồng
152 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam DƯƠNG HIỀN PHÚ 11 Tiếng Anh Đồng
153 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa TRẦN THỊ XUÂN ĐÔNG 11 Tiếng Anh Đồng
154 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LÊ THỊ MỸ DUYÊN 11 Tiếng Anh Đồng
155 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn LÊ THỊ HỒNG ÁNH 11 Tiếng Anh Đồng
156 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn TRẦN DƯƠNG NHƯ VÂN 11 Tiếng Anh Đồng
157 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong HỒ QUẾ PHƯƠNG 11 Tiếng Anh Đồng
158 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh NGUYỄN THỊ MỘNG HOÀI 11 Tiếng Anh Đồng
159 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh BLING THỊ PHƯỢNG 11 Tiếng Anh Đồng
160 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGUYỄN VĂN DƯƠNG TRIỀU 11 Tin học Đồng
161 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển PHẠM TẤN BẠN 11 Toán Đồng
162 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn PHẠM THỊ KIM THOA 11 Toán Đồng
163 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển TRẦN  VĂN LỘC 11 Toán Đồng
164 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển ĐỖ THỊ NGỌC THÚY 11 Toán Đồng
165 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa TRẦN THỊ NHƯ 11 Toán Đồng
166 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh HOÀNG VĂN QUYẾT 11 Toán Đồng
167 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh BRÍU THỊ BÙM DÌU 11 Toán Đồng
168 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam TRANG NGUYỄN ĐỨC THỊNH 11 Vật lý Đồng
169 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn ĐOÀN QUỐC BẢO 11 Vật lý Đồng
170 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển PHẠM THANH LÂM 11 Vật lý Đồng
171 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền ĐINH CÔNG PHÚC 11 Vật lý Đồng
172 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ NGUYỄN THỊ MINH THÔNG 11 Vật lý Đồng
173 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11 Vật lý Đồng
174 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến ĐỖ VĂN THÀNH ĐẠT 11 Vật lý Đồng
175 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGÔ ĐÌNH LÃM 11 Vật lý Đồng
176 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam TRẦN HOÀNG LONG 11 Vật lý Đồng
177 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LƯƠNG VĂN HIẾU 11 Địa lí Bạc
178 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN THỊ HOÀI THU 11 Địa lí Bạc
179 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGÔ THỊ HỒNG OANH 11 Địa lí Bạc
180 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG 11 Địa lí Bạc
181 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú TRẦN THỊ MINH THUẬN 11 Địa lí Bạc
182 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa TRƯƠNG TRINH NỮ 11 Địa lí Bạc
183 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHẠM TRẦN GIA VƯƠNG 11 Địa lí Bạc
184 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 11 Địa lí Bạc
185 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh COOR THỊ HẠNH 11 Địa lí Bạc
186 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh BỜ NƯỚC AĐỦ 11 Địa lí Bạc
187 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển LÊ HOÀNG LONG 11 Hóa học Bạc
188 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGUYỄN TRƯỜNG THANH 11 Hóa học Bạc
189 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn TRẦN KHÁNH HOÀNG 11 Hóa học Bạc
190 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGÔ PHI NHÂN 11 Hóa học Bạc
191 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHAN MINH SÁNG 11 Hóa học Bạc
192 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn PHẠM THỊ THANH THẢO 11 Hóa học Bạc
193 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú NGUYỄN NGỌC 11 Hóa học Bạc
194 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú NGUYỄN THỊ HIỀN 11 Hóa học Bạc
195 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN 11 Hóa học Bạc
196 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn MAI THỊ TRÚC LINH 11 Lịch sử Bạc
197 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa HUỲNH THỊ LỆ THU 11 Lịch sử Bạc
198 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa TRẦN THIỆN THẮNG 11 Lịch sử Bạc
199 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn LƯƠNG THỊ THÚY VI 11 Lịch sử Bạc
200 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGÔ TRẦN YẾN NHI 11 Lịch sử Bạc
201 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền TRẦN VĂN PHONG 11 Lịch sử Bạc
202 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến ĐỖ THỊ THẮNG 11 Lịch sử Bạc
203 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam PHẠM ĐOÀN DIỆU UYÊN 11 Lịch sử Bạc
204 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam LÊ Ý NHI 11 Ngữ văn Bạc
205 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn ĐOÀN THỊ NGỌC LAN 11 Ngữ văn Bạc
206 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 11 Ngữ văn Bạc
207 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh HỒ THỊ HUYNH 11 Ngữ văn Bạc
208 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến LÊ THÀNH LÂM 11 Sinh học Bạc
209 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú TRẦN THỊ XUÂN LỘC 11 Sinh học Bạc
210 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa TRẦN LÊ PHI 11 Sinh học Bạc
211 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn TRƯƠNG PHAN KIM PHỤNG 11 Sinh học Bạc
212 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Đại Nghĩa NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP 11 Sinh học Bạc
213 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú ĐOÀN THỊ THÙY LINH 11 Sinh học Bạc
214 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú LÊ THI THỊ LOAN 11 Sinh học Bạc
215 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Trần Phú LÊ HOÀI THẢO MY 11 Tiếng Anh Bạc
216 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 11 Tiếng Anh Bạc
217 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam TRAẦN NGUYÊN CHÍ 11 Tiếng Anh Bạc
218 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ PHAN THANH HIỀN 11 Tiếng Anh Bạc
219 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển NGUYỄN TẤN LỘC 11 Tin học Bạc
220 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến LƯƠNG VĂN CƯỜNG 11 Tin học Bạc
221 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn ĐÀO THANH LAM 11 Toán Bạc
222 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong ĐINH BẢO TRỌNG 11 Toán Bạc
223 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ LÊ PHƯỚC THỊNH 11 Toán Bạc
224 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền LÊ QUỐC CƯỜNG 11 Toán Bạc
225 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong ĐOÀN THỊ THANH LIỄU 11 Toán Bạc
226 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 11 Toán Bạc
227 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh TRƯƠNG TRẦN TRÀ LINH 11 Toán Bạc
228 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGUYỄN ĐOÀN KHA LINH 11 Vật lý Bạc
229 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Đỗ  Đăng  Tuyển ĐỖ XUÂN THƠ 11 Vật lý Bạc
230 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Sào Nam NGUYỄN THỊ MINH Ý 11 Địa lí Vàng
231 2 Trường THPT Nguyễn Hiền PT DTNT tỉnh NGUYỄN THỊ CHIÊU 11 Địa lí Vàng
232 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Lê Hồng Phong NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 11 Hóa học Vàng
233 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền MAI VĂN TRÌNH 11 Hóa học Vàng
234 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền NGUYỄN ĐÌNH LINH 11 Lịch sử Vàng
235 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Khuyến NGUYỄN NGỌC QUÝ 11 Lịch sử Vàng
236 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Quế Sơn NGUYỄN THỊ KIỀU CÁC 11 Ngữ văn Vàng
237 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ NGUYỄN NGỌC HOÀNG HẢI 11 Sinh học Vàng
238 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT Nguyễn Hiền PHAN THANH HUY 11 Tiếng Anh Vàng
239 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ ĐOÀN THỊ HOÀI THƯƠNG 11 Toán Vàng
240 2 Trường THPT Nguyễn Hiền THPT  Lương Thúc Kỳ NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 11 Toán Vàng
Danh sách này có 240 thí sinh đạt giải

Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

Thăm dò

Bạn thấy giao diện này thế nào?




Kết quả

Thống kê

Các thành viên : 2
Nội dung : 740
Liên kết web : 105
Số lần xem bài viết : 1201713

Gallery ảnh

Liên hệ

logotruongsaonam

Cô Trương Mỹ Nga
Sào Nam, Duy Xuyên, Quảng Nam

Email: truongmynga.sn@gmail.com

tuyensinh logo-260 homthunhanbaiviet tracuudiemthi

Cấu hình bố cục

Hướng

Phong cách menu

Màu giao diện

TAVICO TOOLS