Viết bởi Quản trị web Chủ nhật, 13 Tháng 3 2016 16:29
(Kèm theo Quyết định số: 208/QĐ-SGDĐT ngày 13/3/2016 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Nam) | ||||||||
STT | CỤM | TÊN CỤM | TÊN ĐƠN VỊ | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | MÔN | GIẢI |
1 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN THỊ THÚY | HẰNG | 10 | Địa lí | Đồng |
2 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | NGUYỄN HỮU | NGUYÊN | 10 | Địa lí | Đồng |
3 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | LÊ THANH | THÚY | 10 | Địa lí | Đồng |
4 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | TRƯƠNG THỊ HUYỀN | TRANG | 10 | Địa lí | Đồng |
5 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | PHẠM THỊ MINH | DIỆU | 10 | Địa lí | Đồng |
6 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | VÕ HOÀI | ÂN | 10 | Hóa học | Đồng |
7 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | TRẦN HỮU | HUY | 10 | Hóa học | Đồng |
8 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | HÀ ĐIỀN | SƠN | 10 | Hóa học | Đồng |
9 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | PHẠM THỊ | VỸ | 10 | Hóa học | Đồng |
10 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PTDTNT Phước Sơn | HOÀNG THỊ THANH | NGA | 10 | Hóa học | Đồng |
11 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LÊ THIỊ THU | HÀ | 10 | Lịch sử | Đồng |
12 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN THỊ | LÝ | 10 | Lịch sử | Đồng |
13 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | TRẦN THỊ THỤC | TRINH | 10 | Lịch sử | Đồng |
14 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHAN THỊ NHƯ | TRÚC | 10 | Lịch sử | Đồng |
15 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PTDTNT Phước Sơn | Y | DUA | 10 | Lịch sử | Đồng |
16 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | NGUYỄN THỊ THIÊN | TRÚC | 10 | Ngữ văn | Đồng |
17 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | LÊ THỊ THU | HẰNG | 10 | Ngữ văn | Đồng |
18 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | ĐOÀN THỊ QUỲNH | DUYÊN | 10 | Ngữ văn | Đồng |
19 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN THỊ NGỌC | DUYÊN | 10 | Ngữ văn | Đồng |
20 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN TRẦN KHÁNH | LINH | 10 | Ngữ văn | Đồng |
21 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN THỊ THU | SƯƠNG | 10 | Ngữ văn | Đồng |
22 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | NGUYỄN THỊ YẾN | LOAN | 10 | Ngữ văn | Đồng |
23 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN THỊ THANH | THỦY | 10 | Ngữ văn | Đồng |
24 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | ĐINH NGUYỄN NGUYÊN | THẢO | 10 | Ngữ văn | Đồng |
25 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nam Giang | LƯƠNG THỊ NGOC | ÁNH | 10 | Ngữ văn | Đồng |
26 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nam Giang | NGUYỄN THỊ THANH | LY | 10 | Ngữ văn | Đồng |
27 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | ĐINH HỮU PHÚC | THIÊN | 10 | Sinh học | Đồng |
28 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | LƯU THỊ THANH | HẰNG | 10 | Sinh học | Đồng |
29 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | NGUYỄN TRỌNG | ĐIỀN | 10 | Sinh học | Đồng |
30 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN LƯU MINH | HẠNH | 10 | Sinh học | Đồng |
31 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGÔ THỊ MỸ | DUYÊN | 10 | Sinh học | Đồng |
32 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN ĐÌNH ĐÀI | TRANG | 10 | Sinh học | Đồng |
33 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PTDTNT Phước Sơn | HỒ THỊ HÀ | TRÂM | 10 | Sinh học | Đồng |
34 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | ĐINH THÙY | DUYÊN | 10 | Tiếng Anh | Đồng |
35 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | VÕ THỊ | GIANG | 10 | Tiếng Anh | Đồng |
36 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | PHẠM THỊ HỒNG | NGA | 10 | Tiếng Anh | Đồng |
37 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | ĐOÀN THỊ | MINH | 10 | Tiếng Anh | Đồng |
38 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | TRẦN NGUYỄN UYÊN | THY | 10 | Tiếng Anh | Đồng |
39 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | BNƯỚCH KỲ Y | HẢO | 10 | Tiếng Anh | Đồng |
40 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | COOR THỊ | LAN | 10 | Tiếng Anh | Đồng |
41 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | TRẦN VĂN | TÍN | 10 | Toán | Đồng |
42 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | PHẠM THANH | BÌNH | 10 | Toán | Đồng |
43 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | HỒ THỊ MỸ | HÀ | 10 | Toán | Đồng |
44 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | BÙI ANH | TUẤN | 10 | Toán | Đồng |
45 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LƯU VĂN | LỢI | 10 | Toán | Đồng |
46 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | HỒ LAN | ANH | 10 | Toán | Đồng |
47 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHẠM TẤN | HUY | 10 | Toán | Đồng |
48 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | THÁI THỊ THÙY | DƯƠNG | 10 | Toán | Đồng |
49 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | ĐINH THỊ TỐ | NGA | 10 | Toán | Đồng |
50 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | HỨA TRẦN THỊ | KHIẾT | 10 | Toán | Đồng |
51 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | PHẠM HỮU | HOÀNG | 10 | Vật lý | Đồng |
52 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | TRẦN HỒ MỸ | HẠNH | 10 | Vật lý | Đồng |
53 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | VÕ THỊ THU | SƯƠNG | 10 | Vật lý | Đồng |
54 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGÔ VĂN NHẬT | THỊNH | 10 | Vật lý | Đồng |
55 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | HỒ ĐAN | THỤC | 10 | Vật lý | Đồng |
56 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | PHAN SĨ | THIÊN | 10 | Vật lý | Đồng |
57 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | LÊ VĂN QUỐC | VIỆT | 10 | Vật lý | Đồng |
58 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | TRẦN THỊ KIM | HOA | 10 | Vật lý | Đồng |
59 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | LÊ THỊ | CHI | 10 | Vật lý | Đồng |
60 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | TRƯƠNG THỊ LAN | TRINH | 10 | Vật lý | Đồng |
61 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | HUỲNH VĂN | TRƯỜNG | 10 | Vật lý | Đồng |
62 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGUYỄN THỊ | LIỄU | 10 | Địa lí | Bạc |
63 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHẠM LÊ THẢO | NGUYÊN | 10 | Địa lí | Bạc |
64 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGÔ HUỲNH DIỆU | LINH | 10 | Địa lí | Bạc |
65 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LƯU THỊ TÂM | NHƯ | 10 | Địa lí | Bạc |
66 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | LÊ THỊ NHƯ | QUỲNH | 10 | Địa lí | Bạc |
67 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN LÊ TRƯỜNG | LINH | 10 | Hóa học | Bạc |
68 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGÔ TRƯƠNG | TIỆP | 10 | Hóa học | Bạc |
69 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | HUỲNH THỊ MỸ | DUYÊN | 10 | Hóa học | Bạc |
70 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | ĐỖ PHÚ | PHÚC | 10 | Hóa học | Bạc |
71 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHẠM MINH | ĐỨC | 10 | Lịch sử | Bạc |
72 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 10 | Lịch sử | Bạc |
73 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGÔ THỊ NHÀNG | VI | 10 | Lịch sử | Bạc |
74 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | ĐỖ THỊ KIM | KHÁNH | 10 | Lịch sử | Bạc |
75 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGÔ THỊ | TRANG | 10 | Ngữ văn | Bạc |
76 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGUYỄN HÀ MINH | NGUYÊN | 10 | Ngữ văn | Bạc |
77 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | HIÊN THỊ | HẢO | 10 | Ngữ văn | Bạc |
78 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | HUỲNH THÚY | VI | 10 | Sinh học | Bạc |
79 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN THỊ NGỌC | YẾN | 10 | Sinh học | Bạc |
80 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 10 | Sinh học | Bạc |
81 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PTDTNT Phước Sơn | HỒ VĂN | PHONG | 10 | Sinh học | Bạc |
82 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | VŨ NGUYỄN QUỲNH | TRÂM | 10 | Tiếng Anh | Bạc |
83 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | LÊ NGỌC | HÂN | 10 | Tiếng Anh | Bạc |
84 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | HÀ NGỌC THẢO | NHI | 10 | Tiếng Anh | Bạc |
85 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN BÍCH | PHƯỢNG | 10 | Tiếng Anh | Bạc |
86 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | PHAN THI THANH | HIỀN | 10 | Tiếng Anh | Bạc |
87 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | PHAN THIỊ THÚY | VI | 10 | Tiếng Anh | Bạc |
88 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nam Giang | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 10 | Tiếng Anh | Bạc |
89 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | VÕ CHÍ | KHẢI | 10 | Toán | Bạc |
90 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | TRỊNH NHẬT | HƯNG | 10 | Toán | Bạc |
91 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGUYỄN THỊ NGỌC | CHÂU | 10 | Toán | Bạc |
92 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | BÙI THỊ | TƯƠNG | 10 | Toán | Bạc |
93 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | TRẦN VĂN TIẾN | LONG | 10 | Vật lý | Bạc |
94 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN THÀNH | NHÂN | 10 | Vật lý | Bạc |
95 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN THIỆN | THOA | 10 | Vật lý | Bạc |
96 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | MAI TRẦN THIÊN | BẢO | 10 | Vật lý | Bạc |
97 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGUYỄN NHẬT | MINH | 10 | Vật lý | Bạc |
98 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | LÊ NGỌC HOÀNG | TRIỀU | 10 | Vật lý | Bạc |
99 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 10 | Vật lý | Bạc |
100 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGUYỄN THỊ VIỆT | TRÂM | 10 | Địa lí | Vàng |
101 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGUYỄN PHƯƠNG | HY | 10 | Hóa học | Vàng |
102 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | BÙI THỊ HUYỀN | DIỆU | 10 | Hóa học | Vàng |
103 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | LÊ NGỌC | VIỆT | 10 | Lịch sử | Vàng |
104 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | ĐẶNG THỊ | NGỌC | 10 | Ngữ văn | Vàng |
105 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGUYỄN THỊ TƯỜNG | VY | 10 | Ngữ văn | Vàng |
106 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGUYỄN THỊ NGỌC | CHÂU | 10 | Ngữ văn | Vàng |
107 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | TRẦN THỊ NHẤT | DUYÊN | 10 | Sinh học | Vàng |
108 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LINH | 10 | Tiếng Anh | Vàng |
109 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | HỒ ĐỨC | HẢI | 10 | Tin học | Vàng |
110 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LƯƠNG PHÚ | MẪN | 10 | Vật lý | Vàng |
111 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | THÁI THỊ THU | THẢO | 11 | Địa lí | Đồng |
112 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | ĐỖ VĂN | VANG | 11 | Địa lí | Đồng |
113 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | HUỲNH TẤN | PHÁT | 11 | Hóa học | Đồng |
114 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | ĐÀO LÊ | LUÂN | 11 | Hóa học | Đồng |
115 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN THỊ NGỌC | HUYỀN | 11 | Hóa học | Đồng |
116 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | TRỊNH THỊ ANH | TÚ | 11 | Hóa học | Đồng |
117 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | VÕ THÙY | LINH | 11 | Hóa học | Đồng |
118 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | VĂN PHÚ | MẠNH | 11 | Hóa học | Đồng |
119 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LÊ NGUYỄN | VỸ | 11 | Hóa học | Đồng |
120 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | LÊ THỊ THU | HUYỀN | 11 | Lịch sử | Đồng |
121 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | LƯU THỊ THU | YÊN | 11 | Lịch sử | Đồng |
122 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | MAI THỊ | MẬN | 11 | Lịch sử | Đồng |
123 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | ĐẶNG NGỌC | GIANG | 11 | Lịch sử | Đồng |
124 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | TRƯƠNG VĂN | NHÃN | 11 | Lịch sử | Đồng |
125 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGUYỄN QUỐC | VƯƠNG | 11 | Lịch sử | Đồng |
126 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | 11 | Lịch sử | Đồng |
127 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PTDTNT Phước Sơn | HỒ VĂN | KHÉO | 11 | Lịch sử | Đồng |
128 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PTDTNT Phước Sơn | NGUYỄN THỊ | LUYẾN | 11 | Lịch sử | Đồng |
129 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | ĐOÀN THỊ | NHÂN | 11 | Ngữ văn | Đồng |
130 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN THANH | VÂN | 11 | Ngữ văn | Đồng |
131 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | NGUYỄN LÊ KIỀU | HẠNH | 11 | Ngữ văn | Đồng |
132 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN THỊ | NGÂN | 11 | Ngữ văn | Đồng |
133 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | TRẦN THỊ CẨM | NHI | 11 | Ngữ văn | Đồng |
134 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN THỊ DIỆU | THẢO | 11 | Ngữ văn | Đồng |
135 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | PHẠM THỊ MAI | LIÊN | 11 | Ngữ văn | Đồng |
136 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | LÊ THỊ THANH | LY | 11 | Ngữ văn | Đồng |
137 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | HOÀNG THỊ | THƯƠNG | 11 | Ngữ văn | Đồng |
138 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | HỒ THỊ | TUYẾT | 11 | Ngữ văn | Đồng |
139 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 11 | Sinh học | Đồng |
140 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | HỒ NGUYỄN CHÂU | PHA | 11 | Sinh học | Đồng |
141 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN ĐƯỜNG | THANH | 11 | Sinh học | Đồng |
142 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | PHẠM GIA | HÂN | 11 | Sinh học | Đồng |
143 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | TRƯƠNG VĂN | AN | 11 | Sinh học | Đồng |
144 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | CAO THỊ | TRÂM | 11 | Sinh học | Đồng |
145 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | TRẦN LÊ | PHƯỢNG | 11 | Sinh học | Đồng |
146 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | LÊ YẾN | VY | 11 | Sinh học | Đồng |
147 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nam Giang | HUỲNH THỊ THU | THỦY | 11 | Sinh học | Đồng |
148 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHAN THỊ PHƯƠNG | NGỌC | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
149 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | TRẦN THỊ THU | THỦY | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
150 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | NGUYỄN THỊ HOÀNG | OANH | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
151 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGA | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
152 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | DƯƠNG HIỀN | PHÚ | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
153 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | TRẦN THỊ XUÂN | ĐÔNG | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
154 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LÊ THỊ MỸ | DUYÊN | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
155 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | LÊ THỊ HỒNG | ÁNH | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
156 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | TRẦN DƯƠNG NHƯ | VÂN | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
157 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | HỒ QUẾ | PHƯƠNG | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
158 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | NGUYỄN THỊ MỘNG | HOÀI | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
159 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | BLING THỊ | PHƯỢNG | 11 | Tiếng Anh | Đồng |
160 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | TRIỀU | 11 | Tin học | Đồng |
161 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | PHẠM TẤN | BẠN | 11 | Toán | Đồng |
162 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | PHẠM THỊ KIM | THOA | 11 | Toán | Đồng |
163 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | TRẦN VĂN | LỘC | 11 | Toán | Đồng |
164 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | ĐỖ THỊ NGỌC | THÚY | 11 | Toán | Đồng |
165 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | TRẦN THỊ | NHƯ | 11 | Toán | Đồng |
166 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | HOÀNG VĂN | QUYẾT | 11 | Toán | Đồng |
167 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | BRÍU THỊ BÙM | DÌU | 11 | Toán | Đồng |
168 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | TRANG NGUYỄN ĐỨC | THỊNH | 11 | Vật lý | Đồng |
169 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | ĐOÀN QUỐC | BẢO | 11 | Vật lý | Đồng |
170 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | PHẠM THANH | LÂM | 11 | Vật lý | Đồng |
171 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | ĐINH CÔNG | PHÚC | 11 | Vật lý | Đồng |
172 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | NGUYỄN THỊ MINH | THÔNG | 11 | Vật lý | Đồng |
173 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | NGUYỄN THỊ THU | UYÊN | 11 | Vật lý | Đồng |
174 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | ĐỖ VĂN THÀNH | ĐẠT | 11 | Vật lý | Đồng |
175 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGÔ ĐÌNH | LÃM | 11 | Vật lý | Đồng |
176 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | TRẦN HOÀNG | LONG | 11 | Vật lý | Đồng |
177 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LƯƠNG VĂN | HIẾU | 11 | Địa lí | Bạc |
178 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN THỊ HOÀI | THU | 11 | Địa lí | Bạc |
179 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGÔ THỊ HỒNG | OANH | 11 | Địa lí | Bạc |
180 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGUYỄN LÊ HOÀI | THƯƠNG | 11 | Địa lí | Bạc |
181 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | TRẦN THỊ MINH | THUẬN | 11 | Địa lí | Bạc |
182 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | TRƯƠNG TRINH | NỮ | 11 | Địa lí | Bạc |
183 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHẠM TRẦN GIA | VƯƠNG | 11 | Địa lí | Bạc |
184 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN THỊ DẠ | THẢO | 11 | Địa lí | Bạc |
185 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | COOR THỊ | HẠNH | 11 | Địa lí | Bạc |
186 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | BỜ NƯỚC | AĐỦ | 11 | Địa lí | Bạc |
187 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | LÊ HOÀNG | LONG | 11 | Hóa học | Bạc |
188 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGUYỄN TRƯỜNG | THANH | 11 | Hóa học | Bạc |
189 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | TRẦN KHÁNH | HOÀNG | 11 | Hóa học | Bạc |
190 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGÔ PHI | NHÂN | 11 | Hóa học | Bạc |
191 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHAN MINH | SÁNG | 11 | Hóa học | Bạc |
192 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | PHẠM THỊ THANH | THẢO | 11 | Hóa học | Bạc |
193 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | NGUYỄN NGỌC | TÚ | 11 | Hóa học | Bạc |
194 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 11 | Hóa học | Bạc |
195 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | ĐẶNG THỊ THANH | TUYỀN | 11 | Hóa học | Bạc |
196 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | MAI THỊ TRÚC | LINH | 11 | Lịch sử | Bạc |
197 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | HUỲNH THỊ LỆ | THU | 11 | Lịch sử | Bạc |
198 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | TRẦN THIỆN | THẮNG | 11 | Lịch sử | Bạc |
199 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | LƯƠNG THỊ THÚY | VI | 11 | Lịch sử | Bạc |
200 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGÔ TRẦN YẾN | NHI | 11 | Lịch sử | Bạc |
201 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | TRẦN VĂN | PHONG | 11 | Lịch sử | Bạc |
202 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | ĐỖ THỊ | THẮNG | 11 | Lịch sử | Bạc |
203 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | PHẠM ĐOÀN DIỆU | UYÊN | 11 | Lịch sử | Bạc |
204 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | LÊ Ý | NHI | 11 | Ngữ văn | Bạc |
205 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | ĐOÀN THỊ NGỌC | LAN | 11 | Ngữ văn | Bạc |
206 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LY | 11 | Ngữ văn | Bạc |
207 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | HỒ THỊ | HUYNH | 11 | Ngữ văn | Bạc |
208 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | LÊ THÀNH | LÂM | 11 | Sinh học | Bạc |
209 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | TRẦN THỊ XUÂN | LỘC | 11 | Sinh học | Bạc |
210 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | TRẦN LÊ | PHI | 11 | Sinh học | Bạc |
211 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | TRƯƠNG PHAN KIM | PHỤNG | 11 | Sinh học | Bạc |
212 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Đại Nghĩa | NGUYỄN THỊ BÍCH | DIỆP | 11 | Sinh học | Bạc |
213 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | ĐOÀN THỊ THÙY | LINH | 11 | Sinh học | Bạc |
214 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | LÊ THI THỊ | LOAN | 11 | Sinh học | Bạc |
215 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Trần Phú | LÊ HOÀI THẢO | MY | 11 | Tiếng Anh | Bạc |
216 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | LÊ THỊ THẢO | NGUYÊN | 11 | Tiếng Anh | Bạc |
217 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | TRAẦN NGUYÊN | CHÍ | 11 | Tiếng Anh | Bạc |
218 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | PHAN THANH | HIỀN | 11 | Tiếng Anh | Bạc |
219 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | NGUYỄN TẤN | LỘC | 11 | Tin học | Bạc |
220 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | LƯƠNG VĂN | CƯỜNG | 11 | Tin học | Bạc |
221 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | ĐÀO THANH | LAM | 11 | Toán | Bạc |
222 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | ĐINH BẢO | TRỌNG | 11 | Toán | Bạc |
223 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | LÊ PHƯỚC | THỊNH | 11 | Toán | Bạc |
224 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | LÊ QUỐC | CƯỜNG | 11 | Toán | Bạc |
225 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | ĐOÀN THỊ THANH | LIỄU | 11 | Toán | Bạc |
226 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | ĐINH THỊ QUỲNH | NHƯ | 11 | Toán | Bạc |
227 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | TRƯƠNG TRẦN TRÀ | LINH | 11 | Toán | Bạc |
228 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGUYỄN ĐOÀN KHA | LINH | 11 | Vật lý | Bạc |
229 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Đỗ Đăng Tuyển | ĐỖ XUÂN | THƠ | 11 | Vật lý | Bạc |
230 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Sào Nam | NGUYỄN THỊ MINH | Ý | 11 | Địa lí | Vàng |
231 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | PT DTNT tỉnh | NGUYỄN THỊ | CHIÊU | 11 | Địa lí | Vàng |
232 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lê Hồng Phong | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 11 | Hóa học | Vàng |
233 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | MAI VĂN | TRÌNH | 11 | Hóa học | Vàng |
234 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | NGUYỄN ĐÌNH | LINH | 11 | Lịch sử | Vàng |
235 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Khuyến | NGUYỄN NGỌC | QUÝ | 11 | Lịch sử | Vàng |
236 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Quế Sơn | NGUYỄN THỊ KIỀU | CÁC | 11 | Ngữ văn | Vàng |
237 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | HẢI | 11 | Sinh học | Vàng |
238 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Nguyễn Hiền | PHAN THANH | HUY | 11 | Tiếng Anh | Vàng |
239 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | ĐOÀN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 11 | Toán | Vàng |
240 | 2 | Trường THPT Nguyễn Hiền | THPT Lương Thúc Kỳ | NGUYỄN THỊ CẨM | NHUNG | 11 | Toán | Vàng |
Danh sách này có 240 thí sinh đạt giải | ||||||||