Lần cập nhật cuối lúc Thứ sáu, 25 Tháng 7 2014 08:43 Viết bởi Quản trị web Thứ sáu, 25 Tháng 7 2014 08:18
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT SÀO NAM NĂM HỌC 2014-2015 | |||||||
TT | HỌ LÓT | TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm xét tuyển | Điểm TBCN lớp 9 | Điểm TBCN Toán và văn 9 |
1 | Nguyễn Đức | Tình | 11/16/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 43.5 | 8.6 | 17.1 |
2 | Nguyễn Thanh | Nhật | 3/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 43.5 | 8.6 | 16.4 |
3 | Trần Bảo | Lộc | 3/4/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 43.5 | 8.5 | 17.1 |
4 | Phạm Đoàn Diệu | Uyên | 8/23/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 43.5 | 8.4 | 16.1 |
5 | Châu Thanh | Vũ | 2/9/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 43.5 | 8.3 | 16.3 |
6 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 10/9/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 43 | 8.7 | 16.3 |
7 | Ngô Thị Thu | Hà | 8/23/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 43 | 8.5 | 15.7 |
8 | Lê Văn | Thứ | 6/10/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 9.3 | 18.4 |
9 | Mai Xuân | Huy | 3/24/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 9.2 | 18.6 |
10 | Huỳnh Thị | Trang | 1/10/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 9.2 | 18.2 |
11 | Lê Thị ý | Nhi | 2/22/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 42.5 | 9.2 | 17.9 |
12 | Trang Nguyễn Đức | Thịnh | 1/4/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 9.2 | 17.6 |
13 | Võ Thị Diệu | Hậu | 7/28/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 9.1 | 18.1 |
14 | Trương Thị | Thảo | 6/18/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 9.1 | 17.5 |
15 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 9/29/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 9.1 | 17.1 |
16 | Trần Lê | Phượng | 1/6/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 9 | 18.2 |
17 | Diệp Minh | Thi | 4/21/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 9 | 17.9 |
18 | Nguyễn Đình | Danh | 5/12/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 9 | 17.4 |
19 | Võ Thị Kiều | Vân | 1/30/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 9 | 16.8 |
20 | Đặng Phương | Nam | 1/13/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 18.2 |
21 | Lê Thị Thu | Hiền | 5/5/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 18 |
22 | Võ Thị Thanh | Hải | 1/2/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 17.6 |
23 | Võ Đức | Duy | 5/18/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 17.3 |
24 | Trần Thị Thùy | Trang | 9/17/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 17.2 |
25 | Hồ Thị | Loan | 8/16/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 17.2 |
26 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | 7/11/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 17 |
27 | Nguyễn Tấn Mỹ | Luận | 3/26/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.9 | 16.7 |
28 | Nguyễn Thanh | Vân | 5/7/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 42.5 | 8.8 | 17.8 |
29 | Phan Thị Quý | Như | 4/26/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.8 | 17.4 |
30 | Ngô Thị Hồng | Thảo | 7/23/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.8 | 17.2 |
31 | Võ Thị | Liễu | 8/11/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.8 | 17.2 |
32 | Võ Thị Như | ý | 7/24/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.8 | 16.9 |
33 | Võ Thị Đặng | Tiên | 3/1/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.8 | 16.5 |
34 | Phạm Thị Thu | Phông | 1/27/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.8 | 16.4 |
35 | Phạm Thị | Hoàn | 6/16/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 17.9 |
36 | Đỗ Thị Bích | Trâm | 8/9/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 17.1 |
37 | Dương Thị | Yến | 9/1/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 17 |
38 | Nguyễn Thị | Huệ | 5/6/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 16.7 |
39 | Dương Thị | Cẩm | 1/20/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 16.4 |
40 | Võ Thị | Thương | 7/12/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 16.3 |
41 | Nguyễn Trần Thị Thu | Trang | 1/27/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 16.1 |
42 | Nguyễn Vĩnh | Tri | 4/6/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.7 | 16.1 |
43 | Nguyễn Thị | Ngân | 2/26/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 17.2 |
44 | Trần Thanh | Danh | 11/3/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 17 |
45 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 8/29/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 16.9 |
46 | Huỳnh Thị Kim | Quanh | 2/12/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 16.8 |
47 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 12/1/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 16.8 |
48 | Đinh Thanh | Xuân | 3/10/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 16.8 |
49 | Đào Thị Ngọc | ánh | 7/31/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 16.8 |
50 | Huỳnh Dương Phương | Thảo | 5/23/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.6 | 15.6 |
51 | Nguyễn Thị | Liên | 3/2/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.5 | 17.6 |
52 | Lý Thị Trúc | Linh | 8/23/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.5 | 16.3 |
53 | Nguyễn Thị | Hiền | 9/29/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.5 | 16 |
54 | Phạm Duy | Dự | 7/24/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8.5 | 15.8 |
55 | Võ Thị Yến | Ngọc | 2/5/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.4 | 16.6 |
56 | Lê Phước | An | 8/4/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.4 | 16.5 |
57 | Trần Thị | Qua | 10/19/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.4 | 16.4 |
58 | Lê Thị Mỹ | Nguyên | 2/9/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.4 | 15.9 |
59 | Lê Minh | Thuận | 8/7/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.3 | 17.3 |
60 | Lê Thị | Thảo | 11/24/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.3 | 17 |
61 | Hứa Đại | Quốc | 2/2/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.3 | 16.8 |
62 | Võ Thị Hàn | Viên | 5/1/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.3 | 16.8 |
63 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 8/19/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8.3 | 16.5 |
64 | Lê Cẩm | Châu | 8/27/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.2 | 15.7 |
65 | Lê Minh | Thanh | 9/26/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.2 | 15.2 |
66 | Lý Thị | Lệ | 12/6/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 42.5 | 8.1 | 16.1 |
67 | Nguyễn Thị | Thương | 2/12/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 42.5 | 8.1 | 15.7 |
68 | Trần Thị Thanh | Tâm | 5/26/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 42.5 | 8 | 15.9 |
69 | Nguyễn Thị | Tâm | 11/13/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 42.5 | 8 | 15.8 |
70 | Nguyễn Thế | Bình | 1/2/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.6 | 18.7 |
71 | Lê Thị Cẩm | Lệ | 1/29/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 9.5 | 19.2 |
72 | Trần Hưng | Tâm | 6/28/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.4 | 18.6 |
73 | Trần Thị Thu | Vy | 1/30/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.3 | 17.8 |
74 | Phạm Gia | Hân | 12/25/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.3 | 17.6 |
75 | Nguyễn Quang | Hiền | 6/2/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.3 | 17.6 |
76 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 5/14/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.3 | 17.6 |
77 | Võ Thị | Phượng | 3/24/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 18 |
78 | Nguyễn Thị Ngân | Hạ | 6/23/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.9 |
79 | Văn Thị Mỹ | Duyên | 6/19/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.8 |
80 | Đoàn Thị Ngọc | Hiếu | 11/4/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.8 |
81 | Trần Vân | Anh | 5/24/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.8 |
82 | Trương Thị Thúy | Liễu | 10/11/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.7 |
83 | Nguyễn Thị Minh | An | 3/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.7 |
84 | Nguyễn Thị Như | ái | 3/23/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.6 |
85 | Văn Phú | Mạnh | 9/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.2 | 17.3 |
86 | Trương Phước | Tùng | 1/15/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 18.1 |
87 | Văn Như | Linh | 8/19/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 18 |
88 | Lê Thị Thanh | Dương | 8/26/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.7 |
89 | Lê Thị | Linh | 1/25/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.7 |
90 | Nguyễn Lê Thanh | Tiền | 9/25/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.7 |
91 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 12/12/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.5 |
92 | Nguyễn Lê Thảo | Ly | 4/10/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.5 |
93 | Nguyễn Lê Trúc | Linh | 8/20/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.4 |
94 | Trần Thị Tú | Trinh | 9/3/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.4 |
95 | Võ Thành | Châu | 10/12/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 9.1 | 17.1 |
96 | Nguyễn Trần Thảo | My | 5/6/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 17.8 |
97 | Trần Minh | Vũ | 4/30/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 17.5 |
98 | Nguyễn Lan | Anh | 12/7/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 17.4 |
99 | Trần Nguyệt | Lộc | 10/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 17.3 |
100 | Nguyễn Thủy | Tú | 7/5/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 17.3 |
101 | Văn Thanh | Hoa | 10/26/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 17.1 |
102 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 1/5/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 17 |
103 | Trần Mai | Thi | 11/28/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 9 | 16.7 |
104 | Lê Thị | Nga | 11/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.9 | 18 |
105 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 8/4/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.9 | 17.7 |
106 | Văn Nguyên | Vỹ | 5/24/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.9 | 17.4 |
107 | Nguyễn Công Minh | Hiếu | 4/12/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.9 | 17.4 |
108 | Hồ Hoàng Uyên | Vy | 2/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.9 | 17.3 |
109 | Lê Thị Ngọc | Sương | 1/22/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.9 | 17.2 |
110 | Huỳnh Thị Ngọc | Trinh | 5/24/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.9 |
111 | Văn Thị Khánh | Ngọc | 2/26/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.6 |
112 | Trần Thu | Hà | 4/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.5 |
113 | Huỳnh Nguyễn Hoàng | Việt | 9/11/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.4 |
114 | Trương Thị | Tuyết | 2/9/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.4 |
115 | Lê Thị | Trang | 7/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.4 |
116 | Lâm Nguyễn Thu | Trinh | 11/6/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.3 |
117 | Văn Thị Thu | Hiền | 1/21/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17.1 |
118 | Trần Thị Ngọc | Thúy | 4/19/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 17 |
119 | Bùi Đình | Giang | 9/30/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 16.8 |
120 | Nguyễn Lâm | Nhi | 12/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 16.6 |
121 | Võ Thị | Hiệp | 5/10/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.8 | 16.3 |
122 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 5/17/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 17.7 |
123 | Từ Thị Tố | Ly | 6/22/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 17.4 |
124 | Trần Thị Thu | Hà | 2/16/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 17.4 |
125 | Lê Văn | Hóa | 8/10/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 17.4 |
126 | Trần Đình Ngọc | Trai | 10/15/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 17.3 |
127 | Ngô Hoàng | Oanh | 4/13/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 17 |
128 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 3/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.9 |
129 | Huỳnh Thị Mỹ | Trang | 5/22/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.9 |
130 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 8/7/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.9 |
131 | Nguyễn Văn | Huy | 9/26/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.9 |
132 | Nguyễn Huỳnh Thục | Linh | 8/31/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.7 |
133 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 8/4/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.7 |
134 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 7/14/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.5 |
135 | Trần Hoàng | Long | 9/13/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.4 |
136 | Nguyễn Tài | Đức | 7/24/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.7 | 16.4 |
137 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | 10/8/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 17.7 |
138 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 8/14/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 17.5 |
139 | Lê Minh | Phượng | 1/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 17 |
140 | Nguyễn Thị Minh | ý | 12/7/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 17 |
141 | Nguyễn Quỳnh | Nhi | 1/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 16.6 |
142 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 1/5/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 16.6 |
143 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 5/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 16.5 |
144 | Nguyễn Thị Kiều | My | 3/19/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 16.3 |
145 | Lê Thanh | Hội | 3/24/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 41.5 | 8.6 | 16.3 |
146 | Trần Tấn | Chung | 6/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.9 |
147 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 8/8/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.7 |
148 | Đoàn Kim | Ngân | 7/28/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.7 |
149 | Huỳnh Nhật | Linh | 1/11/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.6 |
150 | Lê Văn Quí | Ngọc | 8/13/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.6 |
151 | Nguyễn Vĩnh | Duy | 4/12/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.5 |
152 | Nguyễn Trường | Vy | 11/7/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.5 |
153 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 11/3/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.2 |
154 | Dương Hiển | Phú | 7/26/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16.1 |
155 | Trần Quốc | Việt | 7/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 16 |
156 | Trần Thị Thu | Hương | 8/25/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.5 | 15.9 |
157 | Lê Hoàng | Yến | 12/10/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 17 |
158 | Phạm Thị Thu | Thúy | 2/26/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 16.7 |
159 | Dương Văn Minh | Quân | 1/8/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 16.4 |
160 | Văn Phú | Chí | 8/25/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 16.2 |
161 | Nguyễn Thị Quỳnh | Tiên | 9/26/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 16.1 |
162 | Trần Nguyên | Chí | 8/30/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 15.9 |
163 | Đặng Yến | Nhi | 7/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 15.5 |
164 | Phạm Nguyễn Phương | Dung | 10/8/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 15.4 |
165 | Trần Văn | Chương | 6/11/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.4 | 15.2 |
166 | Mai Thị Thanh | Thảo | 6/21/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.3 | 16.8 |
167 | Trương Quốc | Trí | 7/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.3 | 16.4 |
168 | Võ Hoài | Nhi | 11/9/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.3 | 16.2 |
169 | Phan Thành | Toàn | 3/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.3 | 15.8 |
170 | Trần Thị Thu | Hiền | 2/2/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 41.5 | 8.3 | 15.4 |
171 | Phan Thị Thanh | Vi | 2/14/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 16.7 |
172 | Lê Yến | Nhi | 12/10/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 16 |
173 | Hồ Thị Bích | Hợp | 2/21/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 15.9 |
174 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 6/8/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 15.7 |
175 | Phạm Phương | Lan | 8/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 15.6 |
176 | Huỳnh Thị Phương | Hiền | 10/3/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 15.6 |
177 | Nguyễn Đoàn Bình | Nguyên | 7/30/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 15.6 |
178 | Phan Thị ánh | Linh | 3/8/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 15.5 |
179 | Lê Thị Khánh | Hòa | 1/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41.5 | 8.2 | 15.3 |
180 | Văn Thị Bảo | Trâm | 3/8/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.1 | 15.5 |
181 | Nguyễn Quang | Linh | 9/15/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8.1 | 15.4 |
182 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | 5/21/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8 | 16.7 |
183 | Trần Thị Xuân | Thắm | 6/28/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 41.5 | 8 | 16.3 |
184 | Nguyễn Thế | Pháp | 5/9/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41.5 | 8 | 16.1 |
185 | Lê Quốc | Hoàng | 9/5/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 8 | 15 |
186 | Võ Đức | Lắm | 11/25/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41.5 | 8 | 14.9 |
187 | Võ Thị Anh | Đào | 10/14/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41.5 | 8 | 14.9 |
188 | Nguyễn Thị | Hạnh | 6/14/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 41.5 | 7.9 | 16.4 |
189 | Nguyễn Trọng | Phụng | 2/4/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41.5 | 7.9 | 15 |
190 | Lê Thị Hoài | Thu | 1/4/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 41.5 | 7.5 | 14.6 |
191 | Võ Xuân | Hồ | 1/24/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41.5 | 7.3 | 13.5 |
192 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 6/21/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 9.2 | 17.8 |
193 | Lưu Thị Tường | Vi | 1/2/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 9.2 | 17.7 |
194 | Lê Văn | Duy | 2/14/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 9.1 | 17.3 |
195 | Phạm Hữu | Duyên | 3/29/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 9.1 | 17.3 |
196 | Đặng Thị | Dung | 2/1/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41 | 9 | 17.6 |
197 | Đặng Mỹ | Duyên | 8/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41 | 9 | 16.9 |
198 | Văn Thị | Nghĩa | 11/14/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.9 | 17.6 |
199 | Đỗ Văn | Thắng | 9/30/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.9 | 17.2 |
200 | Nguyễn Thị Lệ | Trinh | 11/19/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41 | 8.8 | 18 |
201 | Võ Thị Như | Quỳnh | 3/16/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.8 | 17.7 |
202 | Nguyễn Thùy | Dương | 2/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.8 | 17.2 |
203 | Võ Đức | Huy | 6/8/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.8 | 17.2 |
204 | Lý Thị Hoài | Thương | 5/19/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.8 | 16.9 |
205 | Nguyễn Đắc Anh | Khoa | 4/9/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.8 | 16.7 |
206 | Trần Hoàng | Minh | 1/1/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41 | 8.7 | 16.4 |
207 | Nguyễn Huỳnh | Quyên | 9/4/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.7 | 15.6 |
208 | Trần Thị Mai | Thanh | 8/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.6 | 17.4 |
209 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 3/2/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41 | 8.6 | 17.3 |
210 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 5/5/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41 | 8.6 | 17.2 |
211 | Hà Quốc | Việt | 1/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.6 | 16.9 |
212 | Nguyễn Viết Quốc | Bảo | 3/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 41 | 8.5 | 17.2 |
213 | Mai Văn | Ngọc | 1/20/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41 | 8.5 | 16.9 |
214 | Trần Hoàng | Nam | 3/25/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.5 | 16.8 |
215 | Trương Thị Thu | Hồng | 5/12/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41 | 8.4 | 16.7 |
216 | Lê Thị Thùy | Trang | 2/22/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 41 | 8.4 | 16 |
217 | Nguyễn Thành | Nhân | 3/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.4 | 15.5 |
218 | Trần Thị Tường | Vy | 1/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.4 | 15.5 |
219 | Trương Quốc | Khánh | 5/24/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 41 | 8.3 | 16.3 |
220 | Võ Phương | Mây | 1/8/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 41 | 8.3 | 16.3 |
221 | Văn Phú | Quang | 3/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.2 | 16.1 |
222 | Nguyễn Thị Viết | Ngân | 9/8/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 41 | 8.2 | 15.7 |
223 | Nguyễn Quang | Linh | 7/17/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8.1 | 16.1 |
224 | Nguyễn Quang | Huy | 7/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 41 | 8 | 15.4 |
225 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 12/9/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 9.1 | 17.7 |
226 | Huỳnh Thị | Hiệp | 2/8/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.8 | 17.4 |
227 | Lê Văn | Khương | 5/29/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40.5 | 8.8 | 16.7 |
228 | Trần Thị Thu | Thủy | 9/2/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 8.7 | 17 |
229 | Văn Thị Kiều | Oanh | 4/20/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.6 | 17.2 |
230 | Nguyễn Văn | Tài | 1/5/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.6 | 16.3 |
231 | Nguyễn Trần Tú | Uyên | 4/23/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40.5 | 8.5 | 17.1 |
232 | Cao Thị | Xuân | 6/24/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40.5 | 8.5 | 15.2 |
233 | Võ Thị Lan | Hương | 3/22/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.4 | 17.1 |
234 | Trần Thị Bích | Nguyên | 9/16/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 8.4 | 17 |
235 | Lê Thị Hoài | Thương | 4/10/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 8.4 | 16.8 |
236 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 11/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.4 | 16.4 |
237 | Trần Thị Thu | Sương | 6/7/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 40.5 | 8.4 | 16.3 |
238 | Đặng Thị | Liên | 10/25/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 8.4 | 16.2 |
239 | Võ Thị | Hoa | 1/9/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 40.5 | 8.3 | 15.8 |
240 | Nguyễn Đình | Khoa | 5/14/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40.5 | 8.3 | 15.3 |
241 | Văn Thị | Phượng | 7/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.2 | 16.4 |
242 | Trần Minh | Châu | 4/29/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.1 | 16.3 |
243 | Võ Thị | Mỹ | 10/5/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 40.5 | 8.1 | 15.8 |
244 | Đoàn Thị | Phương | 4/30/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 40.5 | 8.1 | 15.6 |
245 | Trương Q.Phước | Duy | 10/4/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40.5 | 8.1 | 15.6 |
246 | Trần Thị Thanh | Hằng | 7/9/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 40.5 | 8.1 | 15.5 |
247 | Lê Thị | Vang | 6/7/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 40.5 | 8.1 | 15.5 |
248 | Lê Trung | Huân | 10/19/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 40.5 | 8.1 | 14.7 |
249 | Trần Thị Thu | Yến | 4/5/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 8 | 16.5 |
250 | Nguyễn Văn Hoàng | Việt | 6/28/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 8 | 16.5 |
251 | Trương Hoàng Thanh | Nhi | 1/22/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 8 | 15.7 |
252 | Trần Thị | Mỹ | 12/27/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 40.5 | 7.9 | 15.9 |
253 | Đặng Bá | Thịnh | 2/14/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 7.9 | 15.6 |
254 | Nguyễn Văn | Minh | 11/24/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40.5 | 7.6 | 15.7 |
255 | Lê Thị Kim | Ngân | 3/14/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40 | 8.6 | 17.3 |
256 | Lương Văn | Hiếu | 1/1/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 40 | 8.5 | 15.7 |
257 | Huỳnh Văn | Thành | 6/11/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40 | 8.5 | 15.3 |
258 | Nguyễn Thanh | Bình | 4/7/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40 | 8.4 | 17.1 |
259 | Ngô Hồng | Thịnh | 10/4/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40 | 8.4 | 16 |
260 | Nguyễn Phương | Thảo | 8/22/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40 | 8.4 | 15.9 |
261 | Võ Như | ý | 6/18/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 40 | 8.3 | 16.1 |
262 | Trịnh Nguyễn Anh | Quốc | 11/2/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 40 | 8.2 | 15.8 |
263 | Trần Văn | Hoàn | 12/4/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 40 | 8.2 | 15.8 |
264 | Trần Thị Yến | Nhi | 7/23/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40 | 8.1 | 15.9 |
265 | Lê Trung | Sinh | 11/30/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 40 | 8.1 | 15.6 |
266 | Văn Công Tấn | Phát | 7/31/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40 | 8.1 | 14.5 |
267 | Lê Bá | Hà | 6/10/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 40 | 7.9 | 13.4 |
268 | Huỳnh Văn | Tài | 10/17/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 40 | 7.8 | 14.2 |
269 | Nguyễn Đắc Hoàng | Long | 1/10/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 40 | 7.4 | 14.3 |
270 | Võ Hoàng | Sơn | 10/15/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 40 | 7.2 | 13.8 |
271 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 4/17/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39.5 | 8.7 | 16.1 |
272 | Lê Huỳnh Lan | Vi | 5/8/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 39.5 | 8.6 | 15.8 |
273 | Võ Thị Thu | Viên | 5/24/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39.5 | 8.5 | 16.3 |
274 | Nguyễn Văn | Phúc | 12/27/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 39.5 | 8.4 | 16.4 |
275 | Bùi Ngọc | Việt | 3/31/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39.5 | 8.4 | 15.4 |
276 | Lê Thị Thu | Hòa | 9/26/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 39.5 | 8.3 | 16 |
277 | Trương Thị Tố | Quyên | 4/3/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39.5 | 8.2 | 15.9 |
278 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | 6/2/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 39.5 | 8.2 | 15.4 |
279 | Phan Phước | Phú | 7/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39.5 | 8.2 | 15.1 |
280 | Nguyễn Thị Thủy | Uyên | 7/20/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 16.8 |
281 | Đặng Võ | Nghĩa | 12/6/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 16.4 |
282 | Phạm Thị Ngân | Kiều | 1/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 16.3 |
283 | Trương Thị Ngọc | Bích | 3/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 16.1 |
284 | Đỗ Thị | Trung | 11/5/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 15.7 |
285 | Nguyễn Thị | Sỉ | 6/13/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 15.7 |
286 | Lý Thị | Thúy | 8/10/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 15.1 |
287 | Lê Trần Anh | Vũ | 6/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39.5 | 8.1 | 15.1 |
288 | Nguyễn Văn | Minh | 1/13/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39.5 | 8 | 15.4 |
289 | Trần Thị Thu | Vân | 8/12/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39.5 | 8 | 15.3 |
290 | Nguyễn Văn | Hải | 1/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39.5 | 8 | 14.8 |
291 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 5/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39.5 | 7.9 | 15.4 |
292 | Hứa Văn | Quốc | 9/28/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39.5 | 7.9 | 15 |
293 | Lê Văn | Bình | 2/7/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39.5 | 7.9 | 14.1 |
294 | Kiều Thị Thanh | Bình | 5/13/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 39.5 | 7.8 | 15.8 |
295 | Nguyễn Thị Thu | Thương | 7/12/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 39.5 | 7.8 | 14.8 |
296 | Trần Thị | Nhi | 12/3/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39.5 | 7.8 | 13.9 |
297 | Phạm Thị Như | Nguyệt | 6/5/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39.5 | 7.7 | 15.1 |
298 | Quách Minh | Trâm | 12/28/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39.5 | 7.7 | 14.7 |
299 | Trần Minh | Vỹ | 7/12/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 39.5 | 7.6 | 14.7 |
300 | Lê Huỳnh | Đức | 2/27/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39.5 | 7.4 | 14.8 |
301 | Lâm Thị Trà | My | 10/4/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39.5 | 7.4 | 14.6 |
302 | Nguyễn Văn | Vũ | 11/9/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39.5 | 7.4 | 14.2 |
303 | Văn Thị Thu | Uyên | 11/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39.5 | 7.3 | 14.5 |
304 | Lê Phương | Thảo | 3/22/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 39.5 | 7.3 | 14.4 |
305 | Huỳnh Nguyễn Kim | Tuyền | 3/17/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39.5 | 6.8 | 12.5 |
306 | Trần Thị Cẩm | Tú | 1/14/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39 | 8.7 | 17.3 |
307 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 8/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39 | 8.5 | 16.9 |
308 | Nguyễn Phùng Lan | Nhi | 7/7/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39 | 8.4 | 16.4 |
309 | Ngô Chí | Đường | 1/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39 | 8.3 | 15.3 |
310 | Lê Văn | Thuận | 6/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39 | 8.2 | 14.9 |
311 | Hứa Thị Minh | Hiếu | 8/23/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39 | 8 | 15.5 |
312 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 3/24/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39 | 8 | 15 |
313 | Võ Thị Thu | Thúy | 9/27/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39 | 7.9 | 15.9 |
314 | Nguyễn Kiều | Nguyên | 2/23/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 39 | 7.9 | 15.6 |
315 | Nguyễn Thị Khánh | Duyên | 10/5/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 39 | 7.9 | 14.8 |
316 | Huỳnh Thị Kim | Tuyến | 6/11/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39 | 7.8 | 15.3 |
317 | Võ Văn Thanh | Lâu | 8/13/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 39 | 7.8 | 14.6 |
318 | Võ Đăng | Tuấn | 6/30/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39 | 7.8 | 13 |
319 | Lê Vũ | Tuấn | 10/6/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 39 | 7.6 | 13.4 |
320 | Trần Thị Thu | Trinh | 5/2/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 39 | 7.4 | 14 |
321 | Nguyễn Lê Nhật | Linh | 6/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 39 | 7.1 | 13.2 |
322 | Huỳnh Ngọc | Phương | 5/20/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 8.5 | 16.2 |
323 | Lê Thị | Kiều | 11/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 8.5 | 16.1 |
324 | Trần Thị | Thúy | 11/27/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38.5 | 8.3 | 16.5 |
325 | Văn Thị | Thanh | 5/6/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 8.3 | 16.1 |
326 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | 12/14/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 8.3 | 15.1 |
327 | Trịnh Thu | Hằng | 9/16/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38.5 | 8.2 | 16.2 |
328 | Nguyễn Thị | Xuân | 8/3/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 8.2 | 15.2 |
329 | Trần Thị Thanh | Hiền | 12/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 8.2 | 14.8 |
330 | Huỳnh Thị Thu | Hương | 6/15/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 38.5 | 8.1 | 14.9 |
331 | Võ Thị Ngọc | Trinh | 4/1/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 8.1 | 14.7 |
332 | Văn Công | Duy | 4/23/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 8 | 15.8 |
333 | Nguyễn Viết | Hiếu | 2/11/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 8 | 15.6 |
334 | Huỳnh Thị | Lên | 6/18/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 8 | 15.1 |
335 | Trần Minh | Nhật | 9/9/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 7.9 | 16 |
336 | Nguyễn | Hội | 4/13/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 7.9 | 15.2 |
337 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 11/20/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 38.5 | 7.9 | 14.6 |
338 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 9/1/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 7.9 | 14.4 |
339 | Huỳnh Thị | Linh | 5/2/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 7.9 | 14.2 |
340 | Trịnh Thảo | Vy | 11/8/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 7.8 | 15.4 |
341 | Lê Thị Thu | Thảo | 1/2/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 7.8 | 15.3 |
342 | Trương Thị Thảo | Vi | 3/24/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38.5 | 7.8 | 15.3 |
343 | Mai Lê Như | Ngọc | 8/9/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 7.8 | 14.8 |
344 | Võ Đức | Hùng | 1/1/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.8 | 14 |
345 | Vũ Lê Đức | Hùng | 7/14/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.8 | 13.9 |
346 | Huỳnh Văn | Trúc | 3/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 7.8 | 13.8 |
347 | Dương Thị Bích | Thuận | 2/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38.5 | 7.7 | 15 |
348 | Nguyễn Văn | Phước | 6/21/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 7.7 | 14.9 |
349 | Dương Tùng | Khương | 10/23/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 7.7 | 14.7 |
350 | Phạm Thị Kim | Yến | 1/25/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 7.7 | 14.2 |
351 | Lê Thanh Quỳnh | Triều | 5/31/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.7 | 12.8 |
352 | Nguyễn Thị Hồng | Trúc | 9/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 7.6 | 14.8 |
353 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 9/26/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 38.5 | 7.6 | 14.8 |
354 | Phạm Thị | Hiệp | 12/26/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 38.5 | 7.6 | 14.3 |
355 | Nguyễn Văn | Cảnh | 1/30/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 7.6 | 13.8 |
356 | Nguyễn Đức | Lựu | 9/13/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.6 | 13.8 |
357 | Lê Mai | Loan | 8/26/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38.5 | 7.5 | 15.5 |
358 | Lê Phạm Thuyền | Quyên | 1/24/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 7.5 | 15.3 |
359 | Lê Thanh | Hội | 2/2/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.5 | 15 |
360 | Võ Văn | Đức | 3/27/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 38.5 | 7.5 | 14.6 |
361 | Đoàn Đinh Lệ | Thu | 9/15/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.5 | 14.1 |
362 | Trần Thiện | Đức | 7/16/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.5 | 13.8 |
363 | Trần Văn | Toàn | 11/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38.5 | 7.5 | 13.5 |
364 | Kiều Thị Thu | Bình | 5/28/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 7.4 | 14.4 |
365 | Lê Ngọc Phương | Nguyên | 5/2/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.4 | 14 |
366 | Võ Thị | Tiên | 10/10/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 7.4 | 14 |
367 | Trịnh Từ Ly | Khoa | 4/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38.5 | 7.4 | 13.8 |
368 | Lê Thị | Thảo | 1/16/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38.5 | 7.4 | 13.7 |
369 | Lê Trung | Long | 5/25/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 7.4 | 13.6 |
370 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/5/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 7.4 | 13.6 |
371 | Đặng Ngọc | Linh | 12/6/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 7.3 | 13.6 |
372 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 2/12/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 7.3 | 13.2 |
373 | Đỗ Thị | Trang | 8/10/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 38.5 | 7.2 | 12.7 |
374 | Huỳnh Thị Lê | Hằng | 10/31/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38.5 | 7.1 | 15.2 |
375 | Trần Thị Hạ | Xinh | 11/25/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38.5 | 7.1 | 13.2 |
376 | Kiều Văn | Nam | 8/13/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 38.5 | 7.1 | 13.2 |
377 | Trần Đại | Lâm | 11/27/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 8.2 | 14.5 |
378 | Văn Thị Tố | Nga | 7/20/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 8.1 | 15.5 |
379 | Trần Tấn Duy | Phương | 7/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 7.9 | 14.9 |
380 | Nguyễn Thị Hoàng | Kim | 11/2/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38 | 7.8 | 15.2 |
381 | Đỗ Văn | Mạnh | 1/1/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38 | 7.8 | 14.1 |
382 | Lương Văn | Trung | 8/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 7.7 | 13.9 |
383 | Nguyễn Văn | Hiếu | 11/21/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 7.6 | 14.6 |
384 | Trần Thị Yến | Nhi | 2/28/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38 | 7.6 | 14.5 |
385 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 11/17/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 7.5 | 15.9 |
386 | Văn Thị | Thúy | 3/28/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 7.5 | 15.7 |
387 | Nguyễn Viết | Trọng | 9/20/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 38 | 7.5 | 13.1 |
388 | Huỳnh Thị Bích | Trân | 1/2/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38 | 7.3 | 14.7 |
389 | Võ Đào Thị Ngọc | Thương | 7/22/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38 | 7.3 | 13 |
390 | Lê Văn | Giang | 7/23/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38 | 7.2 | 12.9 |
391 | Lương Thị Hàn | Ny | 1/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 7.2 | 12.5 |
392 | Võ Đăng | Viễn | 11/5/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38 | 7.2 | 12.3 |
393 | Văn Kim | Thoa | 12/13/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 38 | 7.1 | 13.2 |
394 | Trần Văn | Dân | 1/6/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38 | 7.1 | 12.9 |
395 | Võ Ngọc | Dũng | 11/11/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38 | 6.8 | 13.8 |
396 | Lê Chỉ | Lực | 10/12/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 38 | 6.7 | 13.1 |
397 | Đỗ | Nhật | 12/4/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 38 | 6.7 | 11.9 |
398 | Lê Đại | Anh | 11/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 38 | 6.2 | 14.6 |
399 | Lê Thị Vi | Thảo | 7/26/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 37.5 | 8.4 | 15.1 |
400 | Nguyễn Thanh | Nghĩa | 3/20/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.9 | 14.9 |
401 | Trương Thị Tường | Vy | 10/9/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.8 | 15.9 |
402 | Nguyễn Văn | Thạch | 1/19/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7.7 | 15.6 |
403 | Trần Lê Thi | Phương | 10/15/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.7 | 15.6 |
404 | Nguyễn Thị Ngọc | Vy | 8/7/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.7 | 15.3 |
405 | Đoàn Công | Phong | 4/16/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.7 | 14.6 |
406 | Lê Trung | Hải | 12/13/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.7 | 14.5 |
407 | Trần Thành | Đạt | 11/30/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.7 | 14.1 |
408 | Trần Anh | Tuấn | 2/24/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7.6 | 14.4 |
409 | Huỳnh Thị Hồng | Vi | 11/20/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.6 | 14.3 |
410 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 3/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.6 | 14 |
411 | Văn Thị | Trang | 6/22/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.6 | 13.8 |
412 | Nguyễn Văn | Tài | 12/1/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.5 | 15 |
413 | Trần Thế | Cường | 10/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7.5 | 14.7 |
414 | Văn Thị Thanh | Tâm | 11/2/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.4 | 15.1 |
415 | Lưu Thị Lệ | ảnh | 9/28/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7.4 | 14.9 |
416 | Nguyễn Quang | Đạt | 3/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 7.4 | 14.6 |
417 | Nguyễn Mạnh | Hoàng | 2/8/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 37.5 | 7.4 | 14.1 |
418 | Lê Thị | Hằng | 9/24/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7.4 | 13.6 |
419 | Nguyễn Thế | Bình | 12/19/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7.3 | 13.5 |
420 | Trần Thị Thùy | Trang | 10/5/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.2 | 14.5 |
421 | Văn Thị | Lộc | 11/7/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7.2 | 13.5 |
422 | Đặng Thị Phương | Tâm | 3/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.2 | 13 |
423 | Nguyễn Minh | Hậu | 7/15/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 37.5 | 7.2 | 12.5 |
424 | Lê Văn Nhật | Thông | 8/21/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.1 | 15.8 |
425 | Nguyễn Văn Nhật | Linh | 3/31/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.1 | 14.4 |
426 | Trương Thị Anh | Phương | 9/12/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7.1 | 13.8 |
427 | Lê Văn | Phú | 3/5/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 37.5 | 7.1 | 13.6 |
428 | Võ Văn Hoàng | Thịnh | 10/29/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7 | 15.4 |
429 | Trần Thị Châu | Duyên | 9/22/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 7 | 14.7 |
430 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 6/11/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 7 | 13.1 |
431 | Văn Phú | Khánh | 11/11/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37.5 | 6.9 | 13.6 |
432 | Lê Đại | Thi | 11/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 6.9 | 12.8 |
433 | Nguyễn Văn | Lợi | 12/10/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37.5 | 6.9 | 12.7 |
434 | Trần Hoàng | Vũ | 9/11/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 6.8 | 14 |
435 | Lê Văn | Tin | 6/22/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37.5 | 6.7 | 13.2 |
436 | Nguyễn Thị | Kiều | 8/19/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 8.2 | 15.1 |
437 | Trương Đức | Huy | 5/10/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 8.1 | 16.7 |
438 | Lương Tường | Vy | 5/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 8.1 | 15.2 |
439 | Đặng Bích | Trâm | 11/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.9 | 14.2 |
440 | Phạm Thị Như | Phụng | 7/16/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 37 | 7.8 | 14.8 |
441 | Võ Thị Thu | Thảo | 11/12/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 7.8 | 14.7 |
442 | Võ Thị | Thương | 9/10/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.7 | 15.9 |
443 | Trương Thị Thu | Hà | 6/9/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 7.7 | 15.5 |
444 | Văn Thị Lê | Dung | 10/25/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37 | 7.7 | 15.1 |
445 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 5/21/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 7.7 | 15 |
446 | Lê Minh | Huy | 3/17/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.7 | 14.3 |
447 | Văn Thị Tường | Vy | 10/29/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.7 | 14.1 |
448 | Nguyễn Quang | Hậu | 8/27/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.6 | 14.1 |
449 | Võ Ngọc | Huy | 12/5/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 7.5 | 16.3 |
450 | Nguyễn Đắc Thành | Công | 2/23/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 7.5 | 16.1 |
451 | Trần Tấn | Tỷ | 7/17/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.5 | 15.2 |
452 | Đoàn Thị Thảo | Nguyên | 4/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.5 | 14.8 |
453 | Nguyễn Văn | Văn | 10/8/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.5 | 14.4 |
454 | Huỳnh Phi | Phong | 8/7/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37 | 7.5 | 13.6 |
455 | Nguyễn Thị | Diểm | 1/1/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37 | 7.5 | 12.1 |
456 | Nguyễn Văn | Thanh | 1/19/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.4 | 14.4 |
457 | Nguyễn Thị | sinh | 5/31/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.3 | 14.5 |
458 | Lê Trung | Thảo | 2/24/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 37 | 7.3 | 13.9 |
459 | Trần Thị Minh | Tâm | 6/12/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 7.2 | 14.5 |
460 | Lê Thị Thúy | An | 12/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.2 | 14.2 |
461 | Võ Đăng | Quân | 1/2/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 37 | 7.2 | 13.9 |
462 | Võ Viết | Huy | 2/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.2 | 13.8 |
463 | Nguyễn Thùy | Trang | 2/14/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 37 | 7.1 | 14.4 |
464 | Ngô Xuân | Vĩnh | 5/17/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7.1 | 13.7 |
465 | Lê Thị | Quyền | 11/4/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 37 | 7.1 | 13.1 |
466 | Đăng Mâu | Hiếu | 4/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 7 | 13 |
467 | Nguyễn Thị Ngọc | Lê | 9/20/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 6.9 | 14.1 |
468 | Văn Phú | Trí | 4/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 6.9 | 13.4 |
469 | Trần Văn Hồng | Phước | 1/25/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 37 | 6.8 | 12.8 |
470 | Nguyễn Thị ánh | Tuyết | 2/9/1998 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 8.2 | 14.2 |
471 | Nguyễn Văn | Thành | 9/14/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 36.5 | 8.1 | 14.5 |
472 | Đoàn Quang | Đức | 11/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 36.5 | 7.8 | 14.5 |
473 | Dương Tịnh | Quyên | 9/26/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 36.5 | 7.7 | 14.4 |
474 | Võ Huỳnh Văn | Việt | 8/27/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 36.5 | 7.6 | 14.9 |
475 | Văn Thị Mỹ | Lâm | 8/31/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 36.5 | 7.6 | 14.6 |
476 | Diệp Đình | Chương | 1/7/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 36.5 | 7.5 | 13.9 |
477 | Trần Hà | Tiên | 11/20/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 36.5 | 7.5 | 13.8 |
478 | Bùi Ngọc | Đông | 6/1/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 36.5 | 7.5 | 13.3 |
479 | Võ Văn | Mẫn | 10/5/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 36.5 | 7.5 | 13.2 |
480 | Võ Văn | Danh | 3/22/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 7.4 | 14.2 |
481 | Huỳnh Tấn | Trung | 6/11/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 36.5 | 7.4 | 13 |
482 | Trịnh Viết | Quốc | 1/19/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 36.5 | 7.3 | 13.9 |
483 | Đoàn Thị Liên | Thảo | 5/1/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 36.5 | 7.3 | 12.9 |
484 | Lê Văn | Yên | 7/5/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 36.5 | 7.3 | 12.5 |
485 | Ngô Thúy | Vi | 11/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 36.5 | 7.2 | 14.7 |
486 | Võ Thị | Diễm | 8/18/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 7.2 | 13.8 |
487 | Lê Thị | Phượng | 9/13/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 7.2 | 13.6 |
488 | Đỗ Văn | Sang | 11/3/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 36.5 | 7.1 | 12.6 |
489 | Phan Quốc | Đức | 7/13/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 36.5 | 7.1 | 12.2 |
490 | Võ Thị | Mẫn | 4/12/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 7 | 14 |
491 | Nguyễn Minh | Phụng | 10/21/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 36.5 | 7 | 14 |
492 | Huỳnh Nhật | Hạ | 3/8/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 6.7 | 13.9 |
493 | Dương Như | Thảo | 5/14/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 6.7 | 11.8 |
494 | Phan | Thịnh | 1/21/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 36.5 | 6.7 | 11.6 |
495 | Võ Đăng Duy | Anh | 5/17/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 36.5 | 6.6 | 11.4 |
496 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 12/20/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36.5 | 6.5 | 12 |
497 | Hồ Tấn | Tỉnh | 1/17/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 36 | 7.8 | 15.8 |
498 | Văn Phú | Tam | 8/14/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 36 | 7.6 | 13.7 |
499 | Nguyễn Thị Ngọc | Thạch | 11/4/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 36 | 7.5 | 13.7 |
500 | Võ Văn | Cường | 8/29/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 36 | 7.4 | 15.6 |
501 | Nguyễn Xuân | Phước | 4/8/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 36 | 7.4 | 13.9 |
502 | Văn Công Gia | Khiêm | 11/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 36 | 7.3 | 14.2 |
503 | Trần Văn | Lành | 4/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 36 | 7.2 | 14.8 |
504 | Nguyễn Thành | Lên | 8/11/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 36 | 7.2 | 13.3 |
505 | Trương Đức | Huy | 8/11/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 36 | 7.1 | 15.1 |
506 | Hứa Trọng | Nghĩa | 10/15/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 36 | 7 | 13.6 |
507 | Lê Viết | Huy | 9/6/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36 | 7 | 13 |
508 | Lê Thị Bích | Phượng | 1/28/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 36 | 6.9 | 12.7 |
509 | Trần Xuân | Quỳnh | 6/11/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 36 | 6.8 | 14.6 |
510 | Nguyễn Kiều | Giang | 6/28/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35.5 | 7.7 | 14.3 |
511 | Phạm Thị Thu | Nga | 11/17/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35.5 | 7.7 | 13.8 |
512 | Trần Văn | Đông | 1/1/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35.5 | 7.5 | 14.5 |
513 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 12/11/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35.5 | 7.4 | 14.1 |
514 | Nguyễn Ngọc Minh | Tuấn | 11/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35.5 | 7.3 | 14.4 |
515 | Phạm Văn | Bình | 5/26/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 35.5 | 7.3 | 14 |
516 | Nguyễn Thị | Hằng | 9/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35.5 | 7.3 | 13.7 |
517 | Trương Văn | Nghĩa | 1/3/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35.5 | 7.2 | 13.8 |
518 | Nguyễn Quang | Cường | 11/16/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35.5 | 7 | 13.9 |
519 | Huỳnh Văn | Long | 10/13/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35.5 | 7 | 12 |
520 | Phạm Thị Kim | Oanh | 10/26/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35.5 | 7 | 12 |
521 | Hồ Duy | Trung | 9/3/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35.5 | 6.9 | 13.6 |
522 | Lê Quang | Thịnh | 6/16/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35.5 | 6.8 | 13.7 |
523 | Nguyễn Thị | Thúy | 8/30/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35.5 | 6.8 | 12.9 |
524 | Lê Thị Ngọc | Trinh | 9/9/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35.5 | 6.7 | 12.5 |
525 | Phạm Thanh | Vũ | 6/6/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35.5 | 6.4 | 13.7 |
526 | Trần Công | Hiếu | 12/10/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35.5 | 6.3 | 12.8 |
527 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 2/10/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35 | 7.4 | 13.4 |
528 | Võ Hoàng | Nhân | 1/2/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35 | 7.3 | 13.3 |
529 | Võ Minh | Hiếu | 2/5/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 35 | 7.2 | 14.3 |
530 | Nguyễn Thanh Minh | Uyên | 2/16/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 35 | 7.2 | 14.3 |
531 | Nguyễn Ngọc | Na | 1/16/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35 | 7.1 | 12.8 |
532 | Nguyễn Văn | Đức | 1/1/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 35 | 7 | 12.9 |
533 | Đặng Ngọc | ánh | 1/8/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35 | 6.9 | 13.6 |
534 | Trương Tuấn | Anh | 9/27/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35 | 6.8 | 13.1 |
535 | Nguyễn Duy | An | 2/14/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35 | 6.7 | 11.6 |
536 | Văn Phú | Tỉnh | 6/10/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 35 | 6.6 | 12 |
537 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 9/22/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 35 | 6.4 | 12.6 |
538 | Lê Viết | Việt | 4/18/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 35 | 6.4 | 11.3 |
539 | Phan Hoàng | Nam | 6/13/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 34.5 | 7.4 | 13.5 |
540 | Trần Thanh | Tân | 4/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 34.5 | 7.4 | 12.2 |
541 | Nguyễn Văn | Tài | 2/23/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 34.5 | 7.4 | 11.7 |
542 | Nguyễn Văn Thiện | Quang | 1/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 34.5 | 7.1 | 12.3 |
543 | Đỗ Thị | An | 10/28/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 34.5 | 7.1 | 12 |
544 | Nguyễn Thị | Tuyên | 8/18/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 34.5 | 7 | 13.2 |
545 | Lê Quốc | Bình | 4/15/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 34.5 | 7 | 12.8 |
546 | Nguyễn Quốc | Ca | 2/18/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 34.5 | 7 | 12.2 |
547 | Nguyễn Thị | Hiền | 1/26/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 34.5 | 7 | 12.1 |
548 | Võ Đức | Hoàng | 7/14/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 34.5 | 7 | 11.6 |
549 | Dương Phú | Quốc | 9/21/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 34.5 | 6.9 | 11.9 |
550 | Trần Thị Thanh | Hoa | 10/31/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 34.5 | 6.8 | 12.2 |
551 | Huỳnh Tấn | Minh | 2/25/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 34.5 | 6.7 | 11.6 |
552 | Nguyễn Văn | Cảnh | 10/20/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 34.5 | 6.6 | 12.8 |
553 | Nguyễn Văn | Vĩnh | 11/30/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 34.5 | 6.5 | 12.4 |
554 | Trương Nguyên | Khải | 7/11/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 34.5 | 6.4 | 10.7 |
555 | Nguyễn Tấn | Hợp | 6/30/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 34.5 | 6.2 | 12 |
556 | Trần | Duy | 12/10/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 34 | 7.5 | 14.2 |
557 | Trương Tấn | Linh | 1/25/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 34 | 7.2 | 13 |
558 | Trần Thị Minh | Hiền | 6/30/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 34 | 7 | 11.7 |
559 | Võ Ngọc | Minh | 8/8/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 34 | 6.8 | 11.3 |
560 | Lê Văn | Hiếu | 3/30/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 34 | 6.6 | 11.9 |
561 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 1/27/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 34 | 6.6 | 12.5 |
562 | Phạm Mỹ | Linh | 10/5/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33.5 | 6.8 | 12.1 |
563 | Nguyễn Thanh | Cảnh | 12/28/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33.5 | 6.7 | 11.2 |
564 | Trương Viết | Thái | 6/22/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33.5 | 6.5 | 11.8 |
565 | Nguyễn Thị Ngọc | Thương | 3/29/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 33.5 | 6.3 | 13.1 |
566 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 5/29/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 33.5 | 6.3 | 11.7 |
567 | Văn Thị Huỳnh | Duyên | 2/28/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33.5 | 6.2 | 11.5 |
568 | Nguyễn Thành | Trung | 9/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33 | 7.1 | 12.2 |
569 | Văn Thị Đan | Nguyên | 2/21/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 33 | 7 | 14 |
570 | Nguyễn Thị Hồng | Phước | 12/4/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 33 | 7 | 11.7 |
571 | Bùi Quốc | Khánh | 7/1/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 33 | 7 | 11.6 |
572 | Nguyễn Thị Phượng | Liên | 10/13/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33 | 6.7 | 13.1 |
573 | Trần Thị Mỹ | Quyên | 4/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33 | 6.6 | 12.9 |
574 | Lê Uyên | Nhi | 11/10/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33 | 6.5 | 13.4 |
575 | Trần Thanh | Phong | 6/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33 | 6.5 | 11.6 |
576 | Nguyễn Thanh | Tùng | 10/16/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 33 | 6.5 | 10.9 |
577 | Châu Văn | Nhật | 4/22/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 33 | 6.3 | 12.4 |
578 | Nguyễn Thị Thảo | Cang | 7/30/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 33 | 6.2 | 11.7 |
579 | Lê Cẩm | Bình | 5/19/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 32.5 | 7.2 | 12.4 |
580 | Nguyễn Tiến | Vinh | 8/14/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 32.5 | 7.2 | 11.1 |
581 | Hồ Thị Nhật | Đông | 9/12/1999 | Ngô Quyền-Duy Xuyên | 32.5 | 7.1 | 12.9 |
582 | Trần Phúc | Trường | 8/24/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 32.5 | 7.1 | 12.1 |
583 | Trần Thị Ngọc | Thành | 12/1/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 32.5 | 7.1 | 11.9 |
584 | Nguyễn Thị Ngọc | Vi | 5/17/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 32.5 | 7 | 12.5 |
585 | Võ Đức | Vĩ | 10/13/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 32.5 | 7 | 11.6 |
586 | Lê Trung Anh | Tuấn | 9/3/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 32.5 | 6.9 | 13.5 |
587 | Lê Văn | Phương | 10/12/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 32.5 | 6.9 | 11.8 |
588 | Trần Đức | Tam | 7/17/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 32.5 | 6.6 | 12.2 |
589 | Đỗ Thị Kim | Viên | 6/2/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 32.5 | 6.5 | 11.8 |
590 | Trần Bửu | Nghĩa | 4/27/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 32.5 | 6.5 | 11.3 |
591 | Văn Phú | Lâm | 11/9/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 32 | 6.9 | 14.4 |
592 | Đặng Hữu | Vũ | 10/3/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 32 | 6.7 | 12.2 |
593 | Văn Công | Trọng | 7/25/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 32 | 6.7 | 12 |
594 | Trần Văn | Nghĩa | 9/21/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 32 | 6.6 | 12 |
595 | Lê Minh | Thôi | 3/12/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 32 | 6.4 | 10.8 |
596 | Trần Văn | Trung | 7/23/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 32 | 6.3 | 13.9 |
597 | Võ Ngọc | Thạch | 7/9/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 31.5 | 7 | 12.9 |
598 | Trần Nguyên | Duy | 11/18/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 31.5 | 6.7 | 11.3 |
599 | Huỳnh Lê Trung | Quân | 12/5/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 31.5 | 6.6 | 12.3 |
600 | Phạm Thị Trường | An | 12/4/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 31.5 | 6.4 | 12.3 |
601 | Nguyễn Thế | Hưng | 9/28/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 31.5 | 6.3 | 11.6 |
602 | Lê Minh | Hiếu | 5/7/1998 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 31.5 | 6 | 9.7 |
603 | Võ Thị | Yên | 10/27/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 31 | 6.8 | 11.8 |
604 | Lê Viết | Ngọc | 7/25/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 31 | 6.8 | 11.5 |
605 | Lê Thanh | Vĩ | 9/12/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 31 | 6.7 | 12.1 |
606 | Võ Thị | Phượng | 11/30/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 31 | 6.6 | 10.9 |
607 | Lê Tấn | Bình | 6/1/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 31 | 6.4 | 12.5 |
608 | Nguyễn Thị Nguyệt | Vy | 12/2/1998 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 31 | 6.3 | 10.8 |
609 | Trần Thị Thu | Uyên | 12/20/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 31 | 5.9 | 11.1 |
610 | Huỳnh Nguyễn Khánh | Vy | 6/14/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 30.5 | 7.3 | 12.4 |
611 | Đinh Thành | Tài | 9/10/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 30.5 | 6.6 | 13.2 |
612 | Trần Văn Trường | Vủ | 12/12/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 30.5 | 6.3 | 10.8 |
613 | Trần Ngọc | Cường | 1/20/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 30.5 | 6 | 10.4 |
614 | Võ Thị Kỳ | Duyên | 12/6/1998 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 30 | 7.3 | 13.6 |
615 | Lê Thị | Thương | 11/6/1999 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 30 | 7 | 12.1 |
616 | Lê Thanh | Lâm | 9/2/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 30 | 6.7 | 11.8 |
617 | Võ Trần Văn | Sơn | 2/26/1998 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 30 | 6.7 | 10.3 |
618 | Lê Văn | Quang | 1/24/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 30 | 6.6 | 11.5 |
619 | Nguyễn Ngọc | Nhật | 2/23/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 30 | 6.5 | 11.9 |
620 | Lê Anh | Quân | 12/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 30 | 6.3 | 11 |
621 | Lê Hoàng Anh | Vũ | 10/12/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 30 | 6.3 | 10.7 |
622 | Vũ Thanh | Hà | 3/23/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 29.5 | 6.8 | 12.4 |
623 | Võ Thị | Hồng | 11/29/1998 | Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên | 29.5 | 6.7 | 11 |
624 | Lê Quang | Linh | 5/8/1999 | Quang Trung-Duy Xuyên | 29.5 | 6.6 | 12.5 |
625 | Nguyễn Thanh | Quân | 5/30/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 29.5 | 6.5 | 11.4 |
626 | Trần Minh | Thuận | 12/1/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 29.5 | 6.3 | 12.5 |
627 | Nguyễn Huỳnh | Nga | 7/8/1999 | Trần Cao Vân-Duy Xuyên | 29.5 | 6.3 | 12.1 |
628 | Nguyễn | Trường | 12/21/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 29.5 | 5.9 | 10.9 |
629 | Nguyễn Ngọc | Tân | 11/6/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 29.5 | 5.8 | 11.7 |
630 | Huỳnh Tấn | Chung | 12/24/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 29.5 | 5.7 | 10.1 |
631 | Nguyễn Thị Thùy | Ngọc | 10/20/1998 | Quang Trung-Duy Xuyên | 29.5 | 5.7 | 9.8 |
632 | Trần Đại Quốc | Phi | 12/1/1999 | Chu Văn An-Duy Xuyên | 29.5 | 5.6 | 10.7 |
633 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 11/17/1999 | Kim Đồng-Duy Xuyên | 29 | 6.6 | 12.4 |
634 | Nguyễn Thị Như | ý | 1/1/1999 | Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên | 29 | 6.3 | 12 |