DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10. NĂM HỌC 2014-2015

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT SÀO NAM NĂM HỌC 2014-2015
TT HỌ LÓT TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG THCS Điểm xét tuyển Điểm TBCN lớp 9 Điểm TBCN Toán và văn 9
1 Nguyễn Đức Tình 11/16/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 43.5 8.6 17.1
2 Nguyễn Thanh Nhật 3/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 43.5 8.6 16.4
3 Trần Bảo Lộc 3/4/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 43.5 8.5 17.1
4 Phạm Đoàn Diệu Uyên 8/23/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 43.5 8.4 16.1
5 Châu Thanh 2/9/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 43.5 8.3 16.3
6 Nguyễn Hoàng Phúc 10/9/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 43 8.7 16.3
7 Ngô Thị Thu 8/23/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 43 8.5 15.7
8 Lê Văn Thứ 6/10/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 9.3 18.4
9 Mai Xuân Huy 3/24/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 9.2 18.6
10 Huỳnh Thị Trang 1/10/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 9.2 18.2
11 Lê Thị ý Nhi 2/22/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 42.5 9.2 17.9
12 Trang Nguyễn Đức Thịnh 1/4/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 9.2 17.6
13 Võ Thị Diệu Hậu 7/28/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 9.1 18.1
14 Trương Thị Thảo 6/18/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 9.1 17.5
15 Nguyễn Thị Lan Trinh 9/29/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 9.1 17.1
16 Trần Lê Phượng 1/6/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 9 18.2
17 Diệp Minh Thi 4/21/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 9 17.9
18 Nguyễn Đình Danh 5/12/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 9 17.4
19 Võ Thị Kiều Vân 1/30/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 9 16.8
20 Đặng Phương Nam 1/13/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.9 18.2
21 Lê Thị Thu Hiền 5/5/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.9 18
22 Võ Thị Thanh Hải 1/2/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.9 17.6
23 Võ Đức Duy 5/18/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.9 17.3
24 Trần Thị Thùy Trang 9/17/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.9 17.2
25 Hồ Thị Loan 8/16/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.9 17.2
26 Nguyễn Thị Phương Hoa 7/11/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.9 17
27 Nguyễn Tấn Mỹ Luận 3/26/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.9 16.7
28 Nguyễn Thanh Vân 5/7/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 42.5 8.8 17.8
29 Phan Thị Quý Như 4/26/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.8 17.4
30 Ngô Thị Hồng Thảo 7/23/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.8 17.2
31 Võ Thị Liễu 8/11/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.8 17.2
32 Võ Thị Như ý 7/24/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.8 16.9
33 Võ Thị Đặng Tiên 3/1/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.8 16.5
34 Phạm Thị Thu Phông 1/27/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.8 16.4
35 Phạm Thị Hoàn 6/16/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.7 17.9
36 Đỗ Thị Bích Trâm 8/9/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.7 17.1
37 Dương Thị Yến 9/1/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.7 17
38 Nguyễn Thị Huệ 5/6/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.7 16.7
39 Dương Thị Cẩm 1/20/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.7 16.4
40 Võ Thị Thương 7/12/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.7 16.3
41 Nguyễn Trần Thị Thu Trang 1/27/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.7 16.1
42 Nguyễn Vĩnh Tri 4/6/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.7 16.1
43 Nguyễn Thị Ngân 2/26/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.6 17.2
44 Trần Thanh Danh 11/3/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.6 17
45 Phạm Thị Hồng Nhung 8/29/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.6 16.9
46 Huỳnh Thị Kim Quanh 2/12/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.6 16.8
47 Trần Thị Mỹ Duyên 12/1/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.6 16.8
48 Đinh Thanh Xuân 3/10/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.6 16.8
49 Đào Thị Ngọc ánh 7/31/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.6 16.8
50 Huỳnh Dương Phương Thảo 5/23/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.6 15.6
51 Nguyễn Thị Liên 3/2/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.5 17.6
52 Lý Thị Trúc Linh 8/23/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.5 16.3
53 Nguyễn Thị Hiền 9/29/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.5 16
54 Phạm Duy Dự 7/24/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8.5 15.8
55 Võ Thị Yến Ngọc 2/5/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.4 16.6
56 Lê Phước An 8/4/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.4 16.5
57 Trần Thị Qua 10/19/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.4 16.4
58 Lê Thị Mỹ Nguyên 2/9/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.4 15.9
59 Lê Minh Thuận 8/7/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.3 17.3
60 Lê Thị Thảo 11/24/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.3 17
61 Hứa Đại Quốc 2/2/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.3 16.8
62 Võ Thị Hàn Viên 5/1/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.3 16.8
63 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8/19/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8.3 16.5
64 Lê Cẩm Châu 8/27/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.2 15.7
65 Lê Minh Thanh 9/26/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.2 15.2
66 Lý Thị Lệ 12/6/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 42.5 8.1 16.1
67 Nguyễn Thị Thương 2/12/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 42.5 8.1 15.7
68 Trần Thị Thanh Tâm 5/26/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 42.5 8 15.9
69 Nguyễn Thị Tâm 11/13/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 42.5 8 15.8
70 Nguyễn Thế Bình 1/2/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.6 18.7
71 Lê Thị Cẩm Lệ 1/29/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 9.5 19.2
72 Trần Hưng Tâm 6/28/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.4 18.6
73 Trần Thị Thu Vy 1/30/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.3 17.8
74 Phạm Gia Hân 12/25/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.3 17.6
75 Nguyễn Quang Hiền 6/2/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.3 17.6
76 Nguyễn Thị Thùy Trang 5/14/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.3 17.6
77 Võ Thị Phượng 3/24/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 9.2 18
78 Nguyễn Thị Ngân Hạ 6/23/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.9
79 Văn Thị Mỹ Duyên 6/19/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.8
80 Đoàn Thị Ngọc Hiếu 11/4/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.8
81 Trần Vân Anh 5/24/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.8
82 Trương Thị Thúy Liễu 10/11/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.7
83 Nguyễn Thị Minh An 3/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.7
84 Nguyễn Thị Như ái 3/23/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.6
85 Văn Phú Mạnh 9/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.2 17.3
86 Trương Phước Tùng 1/15/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.1 18.1
87 Văn Như Linh 8/19/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.1 18
88 Lê Thị Thanh Dương 8/26/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.7
89 Lê Thị Linh 1/25/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.7
90 Nguyễn Lê Thanh Tiền 9/25/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.7
91 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/12/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.5
92 Nguyễn Lê Thảo Ly 4/10/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.5
93 Nguyễn Lê Trúc Linh 8/20/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.4
94 Trần Thị Tú Trinh 9/3/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.4
95 Võ Thành Châu 10/12/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 9.1 17.1
96 Nguyễn Trần Thảo My 5/6/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9 17.8
97 Trần Minh 4/30/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9 17.5
98 Nguyễn Lan Anh 12/7/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9 17.4
99 Trần Nguyệt Lộc 10/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9 17.3
100 Nguyễn Thủy 7/5/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 9 17.3
101 Văn Thanh Hoa 10/26/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9 17.1
102 Nguyễn Thị Hoài Thu 1/5/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 9 17
103 Trần Mai Thi 11/28/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 9 16.7
104 Lê Thị Nga 11/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.9 18
105 Nguyễn Thị Thu Sương 8/4/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.9 17.7
106 Văn Nguyên Vỹ 5/24/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.9 17.4
107 Nguyễn Công Minh Hiếu 4/12/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.9 17.4
108 Hồ Hoàng Uyên Vy 2/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.9 17.3
109 Lê Thị Ngọc Sương 1/22/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.9 17.2
110 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 5/24/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.9
111 Văn Thị Khánh Ngọc 2/26/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.6
112 Trần Thu 4/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.5
113 Huỳnh Nguyễn Hoàng Việt 9/11/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.4
114 Trương Thị Tuyết 2/9/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.4
115 Lê Thị Trang 7/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.4
116 Lâm Nguyễn Thu Trinh 11/6/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.3
117 Văn Thị Thu Hiền 1/21/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.8 17.1
118 Trần Thị Ngọc Thúy 4/19/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.8 17
119 Bùi Đình Giang 9/30/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.8 16.8
120 Nguyễn Lâm Nhi 12/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.8 16.6
121 Võ Thị Hiệp 5/10/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.8 16.3
122 Huỳnh Thị Thanh Thúy 5/17/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.7 17.7
123 Từ Thị Tố Ly 6/22/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.7 17.4
124 Trần Thị Thu 2/16/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.7 17.4
125 Lê Văn Hóa 8/10/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 41.5 8.7 17.4
126 Trần Đình Ngọc Trai 10/15/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.7 17.3
127 Ngô Hoàng Oanh 4/13/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.7 17
128 Nguyễn Thị Trường Giang 3/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.9
129 Huỳnh Thị Mỹ Trang 5/22/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.9
130 Nguyễn Thị Thùy Linh 8/7/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.9
131 Nguyễn Văn Huy 9/26/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.9
132 Nguyễn Huỳnh Thục Linh 8/31/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.7
133 Nguyễn Lê Phương Thảo 8/4/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.7
134 Hồ Thị Mỹ Hạnh 7/14/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.5
135 Trần Hoàng Long 9/13/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.4
136 Nguyễn Tài Đức 7/24/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.7 16.4
137 Nguyễn Thị Thanh 10/8/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.6 17.7
138 Nguyễn Thị Kim Thảo 8/14/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.6 17.5
139 Lê Minh Phượng 1/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.6 17
140 Nguyễn Thị Minh ý 12/7/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.6 17
141 Nguyễn Quỳnh Nhi 1/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.6 16.6
142 Nguyễn Trần Tường Vy 1/5/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.6 16.6
143 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 5/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.6 16.5
144 Nguyễn Thị Kiều My 3/19/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.6 16.3
145 Lê Thanh Hội 3/24/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 41.5 8.6 16.3
146 Trần Tấn Chung 6/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.9
147 Nguyễn Thị Anh Thư 8/8/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.7
148 Đoàn Kim Ngân 7/28/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.7
149 Huỳnh Nhật Linh 1/11/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.6
150 Lê Văn Quí Ngọc 8/13/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.6
151 Nguyễn Vĩnh Duy 4/12/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.5
152 Nguyễn Trường Vy 11/7/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.5
153 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 11/3/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.2
154 Dương Hiển Phú 7/26/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.5 16.1
155 Trần Quốc Việt 7/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.5 16
156 Trần Thị Thu Hương 8/25/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.5 15.9
157 Lê Hoàng Yến 12/10/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.4 17
158 Phạm Thị Thu Thúy 2/26/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.4 16.7
159 Dương Văn Minh Quân 1/8/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.4 16.4
160 Văn Phú Chí 8/25/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.4 16.2
161 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 9/26/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.4 16.1
162 Trần Nguyên Chí 8/30/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.4 15.9
163 Đặng Yến Nhi 7/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.4 15.5
164 Phạm Nguyễn Phương Dung 10/8/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.4 15.4
165 Trần Văn Chương 6/11/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.4 15.2
166 Mai Thị Thanh Thảo 6/21/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.3 16.8
167 Trương Quốc Trí 7/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.3 16.4
168 Võ Hoài Nhi 11/9/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.3 16.2
169 Phan Thành Toàn 3/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.3 15.8
170 Trần Thị Thu Hiền 2/2/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 41.5 8.3 15.4
171 Phan Thị Thanh Vi 2/14/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 41.5 8.2 16.7
172 Lê Yến Nhi 12/10/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.2 16
173 Hồ Thị Bích Hợp 2/21/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8.2 15.9
174 Nguyễn Thị Ngọc 6/8/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.2 15.7
175 Phạm Phương Lan 8/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.2 15.6
176 Huỳnh Thị Phương Hiền 10/3/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 41.5 8.2 15.6
177 Nguyễn Đoàn Bình Nguyên 7/30/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41.5 8.2 15.6
178 Phan Thị ánh Linh 3/8/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41.5 8.2 15.5
179 Lê Thị Khánh Hòa 1/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41.5 8.2 15.3
180 Văn Thị Bảo Trâm 3/8/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.1 15.5
181 Nguyễn Quang Linh 9/15/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8.1 15.4
182 Nguyễn Thị Hạ Vy 5/21/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8 16.7
183 Trần Thị Xuân Thắm 6/28/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 41.5 8 16.3
184 Nguyễn Thế Pháp 5/9/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41.5 8 16.1
185 Lê Quốc Hoàng 9/5/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 8 15
186 Võ Đức Lắm 11/25/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41.5 8 14.9
187 Võ Thị Anh Đào 10/14/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41.5 8 14.9
188 Nguyễn Thị Hạnh 6/14/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 41.5 7.9 16.4
189 Nguyễn Trọng Phụng 2/4/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41.5 7.9 15
190 Lê Thị Hoài Thu 1/4/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 41.5 7.5 14.6
191 Võ Xuân Hồ 1/24/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41.5 7.3 13.5
192 Nguyễn Thị Quỳnh Như 6/21/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 9.2 17.8
193 Lưu Thị Tường Vi 1/2/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 9.2 17.7
194 Lê Văn Duy 2/14/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 9.1 17.3
195 Phạm Hữu Duyên 3/29/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 9.1 17.3
196 Đặng Thị Dung 2/1/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41 9 17.6
197 Đặng Mỹ Duyên 8/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41 9 16.9
198 Văn Thị Nghĩa 11/14/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.9 17.6
199 Đỗ Văn Thắng 9/30/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.9 17.2
200 Nguyễn Thị Lệ Trinh 11/19/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41 8.8 18
201 Võ Thị Như Quỳnh 3/16/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.8 17.7
202 Nguyễn Thùy Dương 2/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.8 17.2
203 Võ Đức Huy 6/8/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.8 17.2
204 Lý Thị Hoài Thương 5/19/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.8 16.9
205 Nguyễn Đắc Anh Khoa 4/9/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.8 16.7
206 Trần Hoàng Minh 1/1/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41 8.7 16.4
207 Nguyễn Huỳnh Quyên 9/4/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.7 15.6
208 Trần Thị Mai Thanh 8/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.6 17.4
209 Nguyễn Thị Thúy Hằng 3/2/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41 8.6 17.3
210 Nguyễn Thị Bích Hạnh 5/5/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41 8.6 17.2
211 Hà Quốc Việt 1/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.6 16.9
212 Nguyễn Viết Quốc Bảo 3/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 41 8.5 17.2
213 Mai Văn Ngọc 1/20/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41 8.5 16.9
214 Trần Hoàng Nam 3/25/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.5 16.8
215 Trương Thị Thu Hồng 5/12/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41 8.4 16.7
216 Lê Thị Thùy Trang 2/22/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 41 8.4 16
217 Nguyễn Thành Nhân 3/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.4 15.5
218 Trần Thị Tường Vy 1/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.4 15.5
219 Trương Quốc Khánh 5/24/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 41 8.3 16.3
220 Võ Phương Mây 1/8/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 41 8.3 16.3
221 Văn Phú Quang 3/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.2 16.1
222 Nguyễn Thị Viết Ngân 9/8/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 41 8.2 15.7
223 Nguyễn Quang Linh 7/17/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8.1 16.1
224 Nguyễn Quang Huy 7/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 41 8 15.4
225 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12/9/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 9.1 17.7
226 Huỳnh Thị Hiệp 2/8/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.8 17.4
227 Lê Văn Khương 5/29/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40.5 8.8 16.7
228 Trần Thị Thu Thủy 9/2/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 8.7 17
229 Văn Thị Kiều Oanh 4/20/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.6 17.2
230 Nguyễn Văn Tài 1/5/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.6 16.3
231 Nguyễn Trần Tú Uyên 4/23/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40.5 8.5 17.1
232 Cao Thị Xuân 6/24/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40.5 8.5 15.2
233 Võ Thị Lan Hương 3/22/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.4 17.1
234 Trần Thị Bích Nguyên 9/16/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 8.4 17
235 Lê Thị Hoài Thương 4/10/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 8.4 16.8
236 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.4 16.4
237 Trần Thị Thu Sương 6/7/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 40.5 8.4 16.3
238 Đặng Thị Liên 10/25/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 8.4 16.2
239 Võ Thị Hoa 1/9/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 40.5 8.3 15.8
240 Nguyễn Đình Khoa 5/14/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40.5 8.3 15.3
241 Văn Thị Phượng 7/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.2 16.4
242 Trần Minh Châu 4/29/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.1 16.3
243 Võ Thị Mỹ 10/5/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 40.5 8.1 15.8
244 Đoàn Thị Phương 4/30/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 40.5 8.1 15.6
245 Trương Q.Phước Duy 10/4/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40.5 8.1 15.6
246 Trần Thị Thanh Hằng 7/9/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 40.5 8.1 15.5
247 Lê Thị Vang 6/7/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 40.5 8.1 15.5
248 Lê Trung Huân 10/19/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 40.5 8.1 14.7
249 Trần Thị Thu Yến 4/5/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 8 16.5
250 Nguyễn Văn Hoàng Việt 6/28/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 8 16.5
251 Trương Hoàng Thanh Nhi 1/22/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 8 15.7
252 Trần Thị Mỹ 12/27/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 40.5 7.9 15.9
253 Đặng Bá Thịnh 2/14/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 7.9 15.6
254 Nguyễn Văn Minh 11/24/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40.5 7.6 15.7
255 Lê Thị Kim Ngân 3/14/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40 8.6 17.3
256 Lương Văn Hiếu 1/1/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 40 8.5 15.7
257 Huỳnh Văn Thành 6/11/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40 8.5 15.3
258 Nguyễn Thanh Bình 4/7/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40 8.4 17.1
259 Ngô Hồng Thịnh 10/4/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40 8.4 16
260 Nguyễn Phương Thảo 8/22/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40 8.4 15.9
261 Võ Như ý 6/18/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 40 8.3 16.1
262 Trịnh Nguyễn Anh Quốc 11/2/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 40 8.2 15.8
263 Trần Văn Hoàn 12/4/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 40 8.2 15.8
264 Trần Thị Yến Nhi 7/23/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40 8.1 15.9
265 Lê Trung Sinh 11/30/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 40 8.1 15.6
266 Văn Công Tấn Phát 7/31/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40 8.1 14.5
267 Lê Bá 6/10/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 40 7.9 13.4
268 Huỳnh Văn Tài 10/17/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 40 7.8 14.2
269 Nguyễn Đắc Hoàng Long 1/10/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 40 7.4 14.3
270 Võ Hoàng Sơn 10/15/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 40 7.2 13.8
271 Nguyễn Thị Thu Hồng 4/17/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39.5 8.7 16.1
272 Lê Huỳnh Lan Vi 5/8/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 39.5 8.6 15.8
273 Võ Thị Thu Viên 5/24/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39.5 8.5 16.3
274 Nguyễn Văn Phúc 12/27/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 39.5 8.4 16.4
275 Bùi Ngọc Việt 3/31/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39.5 8.4 15.4
276 Lê Thị Thu Hòa 9/26/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 39.5 8.3 16
277 Trương Thị Tố Quyên 4/3/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39.5 8.2 15.9
278 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 6/2/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 39.5 8.2 15.4
279 Phan Phước Phú 7/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39.5 8.2 15.1
280 Nguyễn Thị Thủy Uyên 7/20/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39.5 8.1 16.8
281 Đặng Võ Nghĩa 12/6/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39.5 8.1 16.4
282 Phạm Thị Ngân Kiều 1/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39.5 8.1 16.3
283 Trương Thị Ngọc Bích 3/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39.5 8.1 16.1
284 Đỗ Thị Trung 11/5/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39.5 8.1 15.7
285 Nguyễn Thị Sỉ 6/13/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 39.5 8.1 15.7
286 Lý Thị Thúy 8/10/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39.5 8.1 15.1
287 Lê Trần Anh 6/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39.5 8.1 15.1
288 Nguyễn Văn Minh 1/13/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39.5 8 15.4
289 Trần Thị Thu Vân 8/12/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39.5 8 15.3
290 Nguyễn Văn Hải 1/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39.5 8 14.8
291 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39.5 7.9 15.4
292 Hứa Văn Quốc 9/28/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39.5 7.9 15
293 Lê Văn Bình 2/7/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39.5 7.9 14.1
294 Kiều Thị Thanh Bình 5/13/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 39.5 7.8 15.8
295 Nguyễn Thị Thu Thương 7/12/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 39.5 7.8 14.8
296 Trần Thị Nhi 12/3/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39.5 7.8 13.9
297 Phạm Thị Như Nguyệt 6/5/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39.5 7.7 15.1
298 Quách Minh Trâm 12/28/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39.5 7.7 14.7
299 Trần Minh Vỹ 7/12/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 39.5 7.6 14.7
300 Lê Huỳnh Đức 2/27/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39.5 7.4 14.8
301 Lâm Thị Trà My 10/4/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39.5 7.4 14.6
302 Nguyễn Văn 11/9/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39.5 7.4 14.2
303 Văn Thị Thu Uyên 11/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39.5 7.3 14.5
304 Lê Phương Thảo 3/22/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 39.5 7.3 14.4
305 Huỳnh Nguyễn Kim Tuyền 3/17/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39.5 6.8 12.5
306 Trần Thị Cẩm 1/14/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39 8.7 17.3
307 Nguyễn Thị Thùy Linh 8/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39 8.5 16.9
308 Nguyễn Phùng Lan Nhi 7/7/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39 8.4 16.4
309 Ngô Chí Đường 1/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39 8.3 15.3
310 Lê Văn Thuận 6/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39 8.2 14.9
311 Hứa Thị Minh Hiếu 8/23/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39 8 15.5
312 Nguyễn Thị Lệ Quyên 3/24/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39 8 15
313 Võ Thị Thu Thúy 9/27/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39 7.9 15.9
314 Nguyễn Kiều Nguyên 2/23/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 39 7.9 15.6
315 Nguyễn Thị Khánh Duyên 10/5/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 39 7.9 14.8
316 Huỳnh Thị Kim Tuyến 6/11/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39 7.8 15.3
317 Võ Văn Thanh Lâu 8/13/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 39 7.8 14.6
318 Võ Đăng Tuấn 6/30/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39 7.8 13
319 Lê Vũ Tuấn 10/6/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 39 7.6 13.4
320 Trần Thị Thu Trinh 5/2/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 39 7.4 14
321 Nguyễn Lê Nhật Linh 6/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 39 7.1 13.2
322 Huỳnh Ngọc Phương 5/20/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 8.5 16.2
323 Lê Thị Kiều 11/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 8.5 16.1
324 Trần Thị Thúy 11/27/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38.5 8.3 16.5
325 Văn Thị Thanh 5/6/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 8.3 16.1
326 Huỳnh Thị Hồng Nhung 12/14/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 8.3 15.1
327 Trịnh Thu Hằng 9/16/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38.5 8.2 16.2
328 Nguyễn Thị Xuân 8/3/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 8.2 15.2
329 Trần Thị Thanh Hiền 12/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 8.2 14.8
330 Huỳnh Thị Thu Hương 6/15/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 38.5 8.1 14.9
331 Võ Thị Ngọc Trinh 4/1/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 8.1 14.7
332 Văn Công Duy 4/23/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 8 15.8
333 Nguyễn Viết Hiếu 2/11/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 8 15.6
334 Huỳnh Thị Lên 6/18/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 8 15.1
335 Trần Minh Nhật 9/9/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 7.9 16
336 Nguyễn Hội 4/13/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 7.9 15.2
337 Đỗ Thị Mỹ Linh 11/20/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 38.5 7.9 14.6
338 Phạm Thị Mỹ Trang 9/1/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 7.9 14.4
339 Huỳnh Thị Linh 5/2/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 7.9 14.2
340 Trịnh Thảo Vy 11/8/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 7.8 15.4
341 Lê Thị Thu Thảo 1/2/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 7.8 15.3
342 Trương Thị Thảo Vi 3/24/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38.5 7.8 15.3
343 Mai Lê Như Ngọc 8/9/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 7.8 14.8
344 Võ Đức Hùng 1/1/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.8 14
345 Vũ Lê Đức Hùng 7/14/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.8 13.9
346 Huỳnh Văn Trúc 3/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 7.8 13.8
347 Dương Thị Bích Thuận 2/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38.5 7.7 15
348 Nguyễn Văn Phước 6/21/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 7.7 14.9
349 Dương Tùng Khương 10/23/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 7.7 14.7
350 Phạm Thị Kim Yến 1/25/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 7.7 14.2
351 Lê Thanh Quỳnh Triều 5/31/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.7 12.8
352 Nguyễn Thị Hồng Trúc 9/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 7.6 14.8
353 Trịnh Thị Thanh Thảo 9/26/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 38.5 7.6 14.8
354 Phạm Thị Hiệp 12/26/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 38.5 7.6 14.3
355 Nguyễn Văn Cảnh 1/30/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 7.6 13.8
356 Nguyễn Đức Lựu 9/13/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.6 13.8
357 Lê Mai Loan 8/26/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38.5 7.5 15.5
358 Lê Phạm Thuyền Quyên 1/24/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 7.5 15.3
359 Lê Thanh Hội 2/2/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.5 15
360 Võ Văn Đức 3/27/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 38.5 7.5 14.6
361 Đoàn Đinh Lệ Thu 9/15/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.5 14.1
362 Trần Thiện Đức 7/16/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.5 13.8
363 Trần Văn Toàn 11/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38.5 7.5 13.5
364 Kiều Thị Thu Bình 5/28/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 7.4 14.4
365 Lê Ngọc Phương Nguyên 5/2/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.4 14
366 Võ Thị Tiên 10/10/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 7.4 14
367 Trịnh Từ Ly Khoa 4/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38.5 7.4 13.8
368 Lê Thị Thảo 1/16/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38.5 7.4 13.7
369 Lê Trung Long 5/25/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 7.4 13.6
370 Nguyễn Thị Hiền 11/5/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 7.4 13.6
371 Đặng Ngọc Linh 12/6/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 7.3 13.6
372 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/12/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 7.3 13.2
373 Đỗ Thị Trang 8/10/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 38.5 7.2 12.7
374 Huỳnh Thị Lê Hằng 10/31/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38.5 7.1 15.2
375 Trần Thị Hạ Xinh 11/25/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38.5 7.1 13.2
376 Kiều Văn Nam 8/13/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 38.5 7.1 13.2
377 Trần Đại Lâm 11/27/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 8.2 14.5
378 Văn Thị Tố Nga 7/20/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 8.1 15.5
379 Trần Tấn Duy Phương 7/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 7.9 14.9
380 Nguyễn Thị Hoàng Kim 11/2/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38 7.8 15.2
381 Đỗ Văn Mạnh 1/1/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38 7.8 14.1
382 Lương Văn Trung 8/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 7.7 13.9
383 Nguyễn Văn Hiếu 11/21/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 7.6 14.6
384 Trần Thị Yến Nhi 2/28/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38 7.6 14.5
385 Nguyễn Thị Uyển Nhi 11/17/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 7.5 15.9
386 Văn Thị Thúy 3/28/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 7.5 15.7
387 Nguyễn Viết Trọng 9/20/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 38 7.5 13.1
388 Huỳnh Thị Bích Trân 1/2/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38 7.3 14.7
389 Võ Đào Thị Ngọc Thương 7/22/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38 7.3 13
390 Lê Văn Giang 7/23/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38 7.2 12.9
391 Lương Thị Hàn Ny 1/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 7.2 12.5
392 Võ Đăng Viễn 11/5/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38 7.2 12.3
393 Văn Kim Thoa 12/13/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 38 7.1 13.2
394 Trần Văn Dân 1/6/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38 7.1 12.9
395 Võ Ngọc Dũng 11/11/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38 6.8 13.8
396 Lê Chỉ Lực 10/12/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 38 6.7 13.1
397 Đỗ Nhật 12/4/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 38 6.7 11.9
398 Lê Đại Anh 11/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 38 6.2 14.6
399 Lê Thị Vi Thảo 7/26/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 37.5 8.4 15.1
400 Nguyễn Thanh Nghĩa 3/20/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.9 14.9
401 Trương Thị Tường Vy 10/9/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.8 15.9
402 Nguyễn Văn Thạch 1/19/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7.7 15.6
403 Trần Lê Thi Phương 10/15/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.7 15.6
404 Nguyễn Thị Ngọc Vy 8/7/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.7 15.3
405 Đoàn Công Phong 4/16/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.7 14.6
406 Lê Trung Hải 12/13/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.7 14.5
407 Trần Thành Đạt 11/30/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.7 14.1
408 Trần Anh Tuấn 2/24/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7.6 14.4
409 Huỳnh Thị Hồng Vi 11/20/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.6 14.3
410 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.6 14
411 Văn Thị Trang 6/22/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.6 13.8
412 Nguyễn Văn Tài 12/1/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.5 15
413 Trần Thế Cường 10/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7.5 14.7
414 Văn Thị Thanh Tâm 11/2/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.4 15.1
415 Lưu Thị Lệ ảnh 9/28/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7.4 14.9
416 Nguyễn Quang Đạt 3/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 7.4 14.6
417 Nguyễn Mạnh Hoàng 2/8/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 37.5 7.4 14.1
418 Lê Thị Hằng 9/24/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7.4 13.6
419 Nguyễn Thế Bình 12/19/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7.3 13.5
420 Trần Thị Thùy Trang 10/5/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.2 14.5
421 Văn Thị Lộc 11/7/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7.2 13.5
422 Đặng Thị Phương Tâm 3/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.2 13
423 Nguyễn Minh Hậu 7/15/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 37.5 7.2 12.5
424 Lê Văn Nhật Thông 8/21/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.1 15.8
425 Nguyễn Văn Nhật Linh 3/31/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.1 14.4
426 Trương Thị Anh Phương 9/12/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7.1 13.8
427 Lê Văn Phú 3/5/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 37.5 7.1 13.6
428 Võ Văn Hoàng Thịnh 10/29/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7 15.4
429 Trần Thị Châu Duyên 9/22/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 7 14.7
430 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/11/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 7 13.1
431 Văn Phú Khánh 11/11/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37.5 6.9 13.6
432 Lê Đại Thi 11/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 6.9 12.8
433 Nguyễn Văn Lợi 12/10/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37.5 6.9 12.7
434 Trần Hoàng 9/11/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 6.8 14
435 Lê Văn Tin 6/22/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37.5 6.7 13.2
436 Nguyễn Thị Kiều 8/19/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 8.2 15.1
437 Trương Đức Huy 5/10/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 8.1 16.7
438 Lương Tường Vy 5/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 8.1 15.2
439 Đặng Bích Trâm 11/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.9 14.2
440 Phạm Thị Như Phụng 7/16/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 37 7.8 14.8
441 Võ Thị Thu Thảo 11/12/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 7.8 14.7
442 Võ Thị Thương 9/10/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.7 15.9
443 Trương Thị Thu 6/9/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 7.7 15.5
444 Văn Thị Lê Dung 10/25/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37 7.7 15.1
445 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/21/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 7.7 15
446 Lê Minh Huy 3/17/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.7 14.3
447 Văn Thị Tường Vy 10/29/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.7 14.1
448 Nguyễn Quang Hậu 8/27/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.6 14.1
449 Võ Ngọc Huy 12/5/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 7.5 16.3
450 Nguyễn Đắc Thành Công 2/23/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 7.5 16.1
451 Trần Tấn Tỷ 7/17/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.5 15.2
452 Đoàn Thị Thảo Nguyên 4/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.5 14.8
453 Nguyễn Văn Văn 10/8/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.5 14.4
454 Huỳnh Phi Phong 8/7/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37 7.5 13.6
455 Nguyễn Thị Diểm 1/1/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37 7.5 12.1
456 Nguyễn Văn Thanh 1/19/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.4 14.4
457 Nguyễn Thị sinh 5/31/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.3 14.5
458 Lê Trung Thảo 2/24/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 37 7.3 13.9
459 Trần Thị Minh Tâm 6/12/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 7.2 14.5
460 Lê Thị Thúy An 12/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.2 14.2
461 Võ Đăng Quân 1/2/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 37 7.2 13.9
462 Võ Viết Huy 2/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.2 13.8
463 Nguyễn  Thùy Trang 2/14/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 37 7.1 14.4
464 Ngô Xuân Vĩnh 5/17/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7.1 13.7
465 Lê Thị Quyền 11/4/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 37 7.1 13.1
466 Đăng Mâu Hiếu 4/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 7 13
467 Nguyễn Thị Ngọc 9/20/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 6.9 14.1
468 Văn Phú Trí 4/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 6.9 13.4
469 Trần Văn Hồng Phước 1/25/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 37 6.8 12.8
470 Nguyễn Thị ánh Tuyết 2/9/1998  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 8.2 14.2
471 Nguyễn Văn Thành 9/14/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 36.5 8.1 14.5
472 Đoàn Quang Đức 11/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 36.5 7.8 14.5
473 Dương Tịnh Quyên 9/26/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 36.5 7.7 14.4
474 Võ Huỳnh Văn Việt 8/27/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 36.5 7.6 14.9
475 Văn Thị Mỹ Lâm 8/31/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 36.5 7.6 14.6
476 Diệp Đình Chương 1/7/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 36.5 7.5 13.9
477 Trần Hà Tiên 11/20/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 36.5 7.5 13.8
478 Bùi Ngọc Đông 6/1/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 36.5 7.5 13.3
479 Võ Văn Mẫn 10/5/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 36.5 7.5 13.2
480 Võ Văn Danh 3/22/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 7.4 14.2
481 Huỳnh Tấn Trung 6/11/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 36.5 7.4 13
482 Trịnh Viết Quốc 1/19/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 36.5 7.3 13.9
483 Đoàn Thị Liên Thảo 5/1/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 36.5 7.3 12.9
484 Lê Văn Yên 7/5/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 36.5 7.3 12.5
485 Ngô Thúy Vi 11/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 36.5 7.2 14.7
486 Võ Thị Diễm 8/18/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 7.2 13.8
487 Lê Thị Phượng 9/13/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 7.2 13.6
488 Đỗ Văn Sang 11/3/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 36.5 7.1 12.6
489 Phan Quốc Đức 7/13/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 36.5 7.1 12.2
490 Võ Thị Mẫn 4/12/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 7 14
491 Nguyễn Minh Phụng 10/21/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 36.5 7 14
492 Huỳnh Nhật Hạ 3/8/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 6.7 13.9
493 Dương Như Thảo 5/14/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 6.7 11.8
494 Phan Thịnh 1/21/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 36.5 6.7 11.6
495 Võ Đăng Duy Anh 5/17/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 36.5 6.6 11.4
496 Nguyễn Thị Kim Phượng 12/20/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36.5 6.5 12
497 Hồ Tấn Tỉnh 1/17/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 36 7.8 15.8
498 Văn Phú Tam 8/14/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 36 7.6 13.7
499 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 11/4/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 36 7.5 13.7
500 Võ Văn Cường 8/29/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 36 7.4 15.6
501 Nguyễn Xuân Phước 4/8/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 36 7.4 13.9
502 Văn Công Gia Khiêm 11/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 36 7.3 14.2
503 Trần Văn Lành 4/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 36 7.2 14.8
504 Nguyễn Thành Lên 8/11/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 36 7.2 13.3
505 Trương Đức Huy 8/11/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 36 7.1 15.1
506 Hứa Trọng Nghĩa 10/15/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 36 7 13.6
507 Lê Viết Huy 9/6/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36 7 13
508 Lê Thị Bích Phượng 1/28/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 36 6.9 12.7
509 Trần Xuân Quỳnh 6/11/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 36 6.8 14.6
510 Nguyễn Kiều Giang 6/28/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35.5 7.7 14.3
511 Phạm Thị Thu Nga 11/17/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35.5 7.7 13.8
512 Trần Văn Đông 1/1/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35.5 7.5 14.5
513 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/11/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35.5 7.4 14.1
514 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 11/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35.5 7.3 14.4
515 Phạm Văn Bình 5/26/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 35.5 7.3 14
516 Nguyễn Thị Hằng 9/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35.5 7.3 13.7
517 Trương Văn Nghĩa 1/3/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35.5 7.2 13.8
518 Nguyễn Quang Cường 11/16/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35.5 7 13.9
519 Huỳnh Văn Long 10/13/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35.5 7 12
520 Phạm Thị Kim Oanh 10/26/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35.5 7 12
521 Hồ Duy Trung 9/3/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35.5 6.9 13.6
522 Lê Quang Thịnh 6/16/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35.5 6.8 13.7
523 Nguyễn Thị Thúy 8/30/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35.5 6.8 12.9
524 Lê Thị Ngọc Trinh 9/9/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35.5 6.7 12.5
525 Phạm Thanh 6/6/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35.5 6.4 13.7
526 Trần Công Hiếu 12/10/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35.5 6.3 12.8
527 Nguyễn Văn Thành Đạt 2/10/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35 7.4 13.4
528 Võ Hoàng Nhân 1/2/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35 7.3 13.3
529 Võ Minh Hiếu 2/5/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 35 7.2 14.3
530 Nguyễn Thanh Minh Uyên 2/16/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 35 7.2 14.3
531 Nguyễn Ngọc Na 1/16/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35 7.1 12.8
532 Nguyễn Văn Đức 1/1/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 35 7 12.9
533 Đặng Ngọc ánh 1/8/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35 6.9 13.6
534 Trương Tuấn Anh 9/27/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35 6.8 13.1
535 Nguyễn Duy An 2/14/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35 6.7 11.6
536 Văn Phú Tỉnh 6/10/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 35 6.6 12
537 Nguyễn Văn Nghĩa 9/22/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 35 6.4 12.6
538 Lê Viết Việt 4/18/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 35 6.4 11.3
539 Phan Hoàng Nam 6/13/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 34.5 7.4 13.5
540 Trần Thanh Tân 4/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 34.5 7.4 12.2
541 Nguyễn Văn Tài 2/23/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 34.5 7.4 11.7
542 Nguyễn Văn Thiện Quang 1/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 34.5 7.1 12.3
543 Đỗ Thị An 10/28/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 34.5 7.1 12
544 Nguyễn Thị Tuyên 8/18/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 34.5 7 13.2
545 Lê Quốc Bình 4/15/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 34.5 7 12.8
546 Nguyễn Quốc Ca 2/18/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 34.5 7 12.2
547 Nguyễn Thị Hiền 1/26/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 34.5 7 12.1
548 Võ Đức Hoàng 7/14/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 34.5 7 11.6
549 Dương Phú Quốc 9/21/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 34.5 6.9 11.9
550 Trần Thị Thanh Hoa 10/31/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 34.5 6.8 12.2
551 Huỳnh Tấn Minh 2/25/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 34.5 6.7 11.6
552 Nguyễn Văn Cảnh 10/20/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 34.5 6.6 12.8
553 Nguyễn Văn Vĩnh 11/30/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 34.5 6.5 12.4
554 Trương Nguyên Khải 7/11/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 34.5 6.4 10.7
555 Nguyễn Tấn Hợp 6/30/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 34.5 6.2 12
556 Trần Duy 12/10/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 34 7.5 14.2
557 Trương Tấn Linh 1/25/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 34 7.2 13
558 Trần Thị Minh Hiền 6/30/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 34 7 11.7
559 Võ Ngọc Minh 8/8/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 34 6.8 11.3
560 Lê Văn Hiếu 3/30/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 34 6.6 11.9
561 Nguyễn Thị Diệu Linh 1/27/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 34 6.6 12.5
562 Phạm Mỹ Linh 10/5/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33.5 6.8 12.1
563 Nguyễn Thanh Cảnh 12/28/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33.5 6.7 11.2
564 Trương Viết Thái 6/22/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33.5 6.5 11.8
565 Nguyễn Thị Ngọc Thương 3/29/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 33.5 6.3 13.1
566 Trần Thị Mỹ Lệ 5/29/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 33.5 6.3 11.7
567 Văn Thị Huỳnh Duyên 2/28/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33.5 6.2 11.5
568 Nguyễn Thành Trung 9/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33 7.1 12.2
569 Văn Thị Đan Nguyên 2/21/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 33 7 14
570 Nguyễn Thị Hồng Phước 12/4/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 33 7 11.7
571 Bùi Quốc Khánh 7/1/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 33 7 11.6
572 Nguyễn Thị Phượng Liên 10/13/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33 6.7 13.1
573 Trần Thị Mỹ Quyên 4/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33 6.6 12.9
574 Lê Uyên Nhi 11/10/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33 6.5 13.4
575 Trần Thanh Phong 6/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33 6.5 11.6
576 Nguyễn Thanh Tùng 10/16/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 33 6.5 10.9
577 Châu Văn Nhật 4/22/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 33 6.3 12.4
578 Nguyễn Thị Thảo Cang 7/30/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 33 6.2 11.7
579 Lê Cẩm Bình 5/19/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 32.5 7.2 12.4
580 Nguyễn Tiến Vinh 8/14/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 32.5 7.2 11.1
581 Hồ Thị Nhật Đông 9/12/1999  Ngô Quyền-Duy Xuyên 32.5 7.1 12.9
582 Trần Phúc Trường 8/24/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 32.5 7.1 12.1
583 Trần Thị Ngọc Thành 12/1/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 32.5 7.1 11.9
584 Nguyễn Thị Ngọc Vi 5/17/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 32.5 7 12.5
585 Võ Đức 10/13/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 32.5 7 11.6
586 Lê Trung Anh Tuấn 9/3/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 32.5 6.9 13.5
587 Lê Văn Phương 10/12/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 32.5 6.9 11.8
588 Trần Đức Tam 7/17/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 32.5 6.6 12.2
589 Đỗ Thị Kim Viên 6/2/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 32.5 6.5 11.8
590 Trần Bửu Nghĩa 4/27/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 32.5 6.5 11.3
591 Văn Phú Lâm 11/9/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 32 6.9 14.4
592 Đặng Hữu 10/3/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 32 6.7 12.2
593 Văn Công Trọng 7/25/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 32 6.7 12
594 Trần Văn Nghĩa 9/21/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 32 6.6 12
595 Lê Minh Thôi 3/12/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 32 6.4 10.8
596 Trần Văn Trung 7/23/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 32 6.3 13.9
597 Võ Ngọc Thạch 7/9/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 31.5 7 12.9
598 Trần Nguyên Duy 11/18/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 31.5 6.7 11.3
599 Huỳnh Lê Trung Quân 12/5/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 31.5 6.6 12.3
600 Phạm Thị Trường An 12/4/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 31.5 6.4 12.3
601 Nguyễn Thế Hưng 9/28/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 31.5 6.3 11.6
602 Lê Minh Hiếu 5/7/1998  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 31.5 6 9.7
603 Võ Thị Yên 10/27/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 31 6.8 11.8
604 Lê Viết Ngọc 7/25/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 31 6.8 11.5
605 Lê Thanh 9/12/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 31 6.7 12.1
606 Võ Thị Phượng 11/30/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 31 6.6 10.9
607 Lê Tấn Bình 6/1/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 31 6.4 12.5
608 Nguyễn Thị Nguyệt Vy 12/2/1998  Chu Văn An-Duy Xuyên 31 6.3 10.8
609 Trần Thị Thu Uyên 12/20/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 31 5.9 11.1
610 Huỳnh Nguyễn Khánh Vy 6/14/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 30.5 7.3 12.4
611 Đinh Thành Tài 9/10/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 30.5 6.6 13.2
612 Trần Văn Trường Vủ 12/12/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 30.5 6.3 10.8
613 Trần Ngọc Cường 1/20/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 30.5 6 10.4
614 Võ Thị Kỳ Duyên 12/6/1998  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 30 7.3 13.6
615 Lê Thị Thương 11/6/1999  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 30 7 12.1
616 Lê Thanh Lâm 9/2/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 30 6.7 11.8
617 Võ Trần Văn Sơn 2/26/1998  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 30 6.7 10.3
618 Lê Văn Quang 1/24/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 30 6.6 11.5
619 Nguyễn Ngọc Nhật 2/23/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 30 6.5 11.9
620 Lê Anh Quân 12/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 30 6.3 11
621 Lê Hoàng Anh 10/12/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 30 6.3 10.7
622 Vũ Thanh 3/23/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 29.5 6.8 12.4
623 Võ Thị Hồng 11/29/1998  Nguyễn Bỉnh Khiêm-Duy Xuyên 29.5 6.7 11
624 Lê Quang Linh 5/8/1999  Quang Trung-Duy Xuyên 29.5 6.6 12.5
625 Nguyễn Thanh Quân 5/30/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 29.5 6.5 11.4
626 Trần Minh Thuận 12/1/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 29.5 6.3 12.5
627 Nguyễn Huỳnh Nga 7/8/1999  Trần Cao Vân-Duy Xuyên 29.5 6.3 12.1
628 Nguyễn Trường 12/21/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 29.5 5.9 10.9
629 Nguyễn Ngọc Tân 11/6/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 29.5 5.8 11.7
630 Huỳnh Tấn Chung 12/24/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 29.5 5.7 10.1
631 Nguyễn Thị Thùy Ngọc 10/20/1998  Quang Trung-Duy Xuyên 29.5 5.7 9.8
632 Trần Đại Quốc Phi 12/1/1999  Chu Văn An-Duy Xuyên 29.5 5.6 10.7
633 Nguyễn Hoàng Vinh 11/17/1999  Kim Đồng-Duy Xuyên 29 6.6 12.4
634 Nguyễn Thị Như ý 1/1/1999  Nguyễn Văn Trỗi-Duy Xuyên 29 6.3 12

Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: